|
1
|
QDXHX55
|
Than cốc luyện từ than đá, độ ẩm 10%, Tro 14%, lưu huỳnh 0.8%, Cacbon 80%, sử dụng cho luyện thép.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Việt Phát
|
SICHUAN COMMERCIAL INVESTMENT GROUP TIANCHENG CO., LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
10328 TNE
|
|
2
|
QDXHX55
|
Than cốc luyện từ than đá, độ ẩm 10%, Tro 14%, lưu huỳnh 0.8%, Cacbon 80%, sử dụng cho luyện thép.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Việt Phát
|
SICHUAN COMMERCIAL INVESTMENT GROUP TIANCHENG CO., LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
10328 TNE
|
|
3
|
QDXHX55
|
Than cốc luyện từ than đá, độ ẩm 14.1%, Tro 13.6%, lưu huỳnh 0.8%, Cacbon 85.2%, cỡ hạt 5-25mm, sử dụng cho luyện thép.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Việt Phát
|
SICHUAN COMMERCIAL INVESTMENT GROUP TIANCHENG CO., LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
9904552 KGM
|
|
4
|
QDXHX55
|
Than cốc luyện từ than đá, độ ẩm 10%, Tro 14%, lưu huỳnh 0.8%, Cacbon 80%, sử dụng cho luyện thép.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Việt Phát
|
SICHUAN COMMERCIAL INVESTMENT GROUP TIANCHENG CO., LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
10328 TNE
|
|
5
|
QDXHX41
|
Than cốc luyện từ than đá, độ ẩm 10.9%, Tro 12.79%, lưu huỳnh 0.7%, Cacbon 86.51%.%, cỡ hạt 30-85mm, sử dụng cho luyện thép.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Việt Phát
|
SICHUAN COMMERCIAL INVESTMENT GROUP TIANCHENG CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
9851.33 TNE
|
|
6
|
QDXHX41
|
Than cốc luyện từ than đá, độ ẩm 10.9%, Tro 12.79%, lưu huỳnh 0.7%, Cacbon 86.51%.%, cỡ hạt 30-85mm, sử dụng cho luyện thép.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Việt Phát
|
SICHUAN COMMERCIAL INVESTMENT GROUP TIANCHENG CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
9851.33 TNE
|
|
7
|
QDXHX41
|
Than cốc luyện từ than đá, hàm lượng carbon nhỏ nhất 85%, cỡ hạt 30-85mm, sử dụng cho luyện thép.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Việt Phát
|
SICHUAN COMMERCIAL INVESTMENT GROUP TIANCHENG CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
9851.33 TNE
|