1
|
180222216161221
|
Bánh xe chưa được lắp lốp 6C527-17720. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
SIAM KUBOTA CORPORATION CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
2 UNIT
|
2
|
180222216161221
|
Mâm xe = sắt TC403-43730. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
SIAM KUBOTA CORPORATION CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
1 UNIT
|
3
|
180222216161221
|
Dây xích = sắt 5T124-49400. Phụ tùng dàn xới. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
SIAM KUBOTA CORPORATION CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
1 UNIT
|
4
|
270322216674093
|
Bạc lót piston bằng sắt 1J550-21090. Phụ tùng máy gặt. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
SIAM KUBOTA CORPORATION CO., LTD.
|
2022-01-04
|
CHINA
|
5 UNIT
|
5
|
270322216674093
|
Công tắc 5T057-42112. Phụ tùng máy gặt. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
SIAM KUBOTA CORPORATION CO., LTD.
|
2022-01-04
|
CHINA
|
9 UNIT
|
6
|
020621ONEYBKKBD0056700
|
Giá đỡ bằng sắt 5T072-52167. Phụ tùng máy gặt. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
SIAM KUBOTA CORPORATION CO., LTD.
|
2021-10-15
|
CHINA
|
4 UNIT
|
7
|
020621ONEYBKKBD0056700
|
Cục chớp điện từ của đèn làm việc TC832-33700. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
SIAM KUBOTA CORPORATION CO., LTD.
|
2021-10-15
|
CHINA
|
1 UNIT
|
8
|
251121ONEYBKKBBX975700
|
Cục chớp điện từ của đèn làm việc TC832-33700. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
SIAM KUBOTA CORPORATION CO., LTD.
|
2021-03-12
|
CHINA
|
6 UNIT
|
9
|
251121ONEYBKKBBX975700
|
Mâm xe = sắt TC822-43730. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
SIAM KUBOTA CORPORATION CO., LTD.
|
2021-03-12
|
CHINA
|
3 UNIT
|
10
|
251121ONEYBKKBBX975700
|
Mâm xe = sắt TC403-43730. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
SIAM KUBOTA CORPORATION CO., LTD.
|
2021-03-12
|
CHINA
|
3 UNIT
|