1
|
080122AFXML21013952
|
DTNK/2015#&Da thuộc(da Trâu, Bò). Hàng đã đươc gia công thêm sau khi thuộc để sản xuất giầy. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Dệt Hà Tây
|
SHUNXINGDA GROUP LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
30443 FTK
|
2
|
060322AFXML22001889
|
DTNK/2015#&Da thuộc(da Trâu, Bò). Hàng đã đươc gia công thêm sau khi thuộc để sản xuất giầy. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Dệt Hà Tây
|
SHUNXINGDA GROUP LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
3757.4 FTK
|
3
|
310122AFXML22000730
|
164#&Da Action
|
Công Ty Cổ Phần Giầy Thăng Long
|
SHUNXINGDA GROUP LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2110 FTK
|
4
|
310122AFXML22000730
|
164#&Da Action
|
Công Ty Cổ Phần Giầy Thăng Long
|
SHUNXINGDA GROUP LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5757 FTK
|
5
|
310122AFXML22000730
|
164#&Da Action
|
Công Ty Cổ Phần Giầy Thăng Long
|
SHUNXINGDA GROUP LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2870 FTK
|
6
|
310122AFXML22000730
|
66#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Giầy Thăng Long
|
SHUNXINGDA GROUP LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
16373 FTK
|
7
|
190222JJCXMHPAHD20054
|
DTNK/2015#&Da thuộc(da Trâu, Bò). Hàng đã đươc gia công thêm sau khi thuộc để sản xuất giầy. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Dệt Hà Tây
|
SHUNXINGDA GROUP LIMITED
|
2022-02-21
|
CHINA
|
57970.4 FTK
|
8
|
112200014855518
|
DTNK/2015#&Da thuộc(da Trâu, Bò). Hàng đã đươc gia công thêm sau khi thuộc để sản xuất giầy. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Dệt Hà Tây
|
SHUNXINGDA GROUP LIMITED
|
2022-02-21
|
CHINA
|
1185.3 FTK
|
9
|
171221AFXML21013136
|
164#&Da Action
|
Công Ty Cổ Phần Giầy Thăng Long
|
SHUNXINGDA GROUP LIMITED
|
2021-12-21
|
CHINA
|
1860 FTK
|
10
|
171221AFXML21013136
|
164#&Da Action
|
Công Ty Cổ Phần Giầy Thăng Long
|
SHUNXINGDA GROUP LIMITED
|
2021-12-21
|
CHINA
|
4550 FTK
|