1
|
070422CULVNAS2207914
|
NPLSY001#&Cao su hỗn hợp, dạng hạt, nguyên sinh TPR
|
Công Ty TNHH Chinh Thái
|
SHUN YUAN TRADING COMPANY LIMTED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
26000 KGM
|
2
|
60322712210118100
|
NPLSY001#&Cao su hỗn hợp, dạng hạt, nguyên sinh TPR
|
Công Ty TNHH Chinh Thái
|
SHUN YUAN TRADING COMPANY LIMTED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
25875 KGM
|
3
|
291221SNKO03B211200969
|
NPLSY001#&Cao su hỗn hợp, dạng hạt, nguyên sinh TPR
|
Công Ty TNHH Chinh Thái
|
SHUN YUAN TRADING COMPANY LIMTED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
26000 KGM
|
4
|
130322CULVNAS2204970
|
NPLSY001#&Cao su hỗn hợp, dạng hạt, nguyên sinh TPR
|
Công Ty TNHH Chinh Thái
|
SHUN YUAN TRADING COMPANY LIMTED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
26250 KGM
|
5
|
170122NSAHPHG063236
|
NPLSY001#&Cao su hỗn hợp, dạng hạt, nguyên sinh TPR
|
Công Ty TNHH Chinh Thái
|
SHUN YUAN TRADING COMPANY LIMTED
|
2022-01-21
|
CHINA
|
26000 KGM
|
6
|
120122NSAHPHG062238
|
NPLSY001#&Cao su hỗn hợp, dạng hạt, nguyên sinh TPR
|
Công Ty TNHH Chinh Thái
|
SHUN YUAN TRADING COMPANY LIMTED
|
2022-01-14
|
CHINA
|
26000 KGM
|
7
|
200322CULVNAS2205978
|
NPLSY001#&Cao su hỗn hợp, dạng hạt, nguyên sinh TPR
|
Công Ty TNHH Chinh Thái
|
SHUN YUAN TRADING COMPANY LIMTED
|
2022-01-04
|
CHINA
|
26000 KGM
|
8
|
131221CULVNAS2109452
|
NPLSY001#&Cao su hỗn hợp, dạng hạt, nguyên sinh TPR
|
Công Ty TNHH Chinh Thái
|
SHUN YUAN TRADING COMPANY LIMTED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
26000 KGM
|
9
|
251121CULVNAS2106956
|
NPLSY01#&Cao su hỗn hợp, dạng hạt, nguyên sinh (TPR)
|
Công Ty TNHH Chinh Thái
|
SHUN YUAN TRADING COMPANY LIMTED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
26000 KGM
|
10
|
081121CULVNAS2015802
|
NPLSY01#&Cao su hỗn hợp, dạng hạt, nguyên sinh (TPR)
|
Công Ty TNHH Chinh Thái
|
SHUN YUAN TRADING COMPANY LIMTED
|
2021-11-15
|
CHINA
|
26000 KGM
|