1
|
150119HMSE1901055
|
A54#&Móc díp kim loại (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH ITALIAN PRODUCTIONS
|
SHUN HING METAL ACCESSORIES (HK) CO., LIMITED
|
2019-01-17
|
CHINA
|
3000 PCE
|
2
|
150119HMSE1901055
|
A51#&Đê ( móc, mắt cài kim loại- hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH ITALIAN PRODUCTIONS
|
SHUN HING METAL ACCESSORIES (HK) CO., LIMITED
|
2019-01-17
|
CHINA
|
4500 PCE
|
3
|
GD327787600WW
|
A54#&Móc díp kim loại (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH ITALIAN PRODUCTIONS
|
SHUN HING METAL ACCESSORIES (HK) CO., LIMITED
|
2018-08-28
|
CHINA
|
4000 PCE
|
4
|
230618SMLCL18060048
|
A54#&Móc díp kim loại (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH ITALIAN PRODUCTIONS
|
SHUN HING METAL ACCESSORIES (HK) CO., LIMITED
|
2018-06-25
|
CHINA
|
500 PCE
|
5
|
230618SMLCL18060048
|
A51#&Đê ( móc, mắt cài kim loại- hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH ITALIAN PRODUCTIONS
|
SHUN HING METAL ACCESSORIES (HK) CO., LIMITED
|
2018-06-25
|
CHINA
|
10800 PCE
|
6
|
GD324192061WW
|
A51#&Đê ( móc, mắt cài kim loại- hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH ITALIAN PRODUCTIONS
|
SHUN HING METAL ACCESSORIES (HK) CO., LIMITED
|
2018-05-31
|
CHINA
|
2500 PCE
|
7
|
GD319041085WW
|
A54#&Móc díp kim loại (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH ITALIAN PRODUCTIONS
|
SHUN HING METAL ACCESSORIES (HK) CO., LIMITED
|
2018-05-12
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
GD319041085WW
|
A51#&Đê ( móc, mắt cài kim loại- hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH ITALIAN PRODUCTIONS
|
SHUN HING METAL ACCESSORIES (HK) CO., LIMITED
|
2018-05-12
|
CHINA
|
10700 PCE
|
9
|
GD319041085WW
|
A51#&Đê ( móc, mắt cài kim loại- hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH ITALIAN PRODUCTIONS
|
SHUN HING METAL ACCESSORIES (HK) CO., LIMITED
|
2018-01-31
|
CHINA
|
3500 PCE
|
10
|
GD319041085WW
|
A51#&Đê ( móc, mắt cài kim loại- hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH ITALIAN PRODUCTIONS
|
SHUN HING METAL ACCESSORIES (HK) CO., LIMITED
|
2018-01-31
|
CHINA
|
3500 PCE
|