1
|
220821LSHHPH215250
|
Sợi filament từ polyester 2000D, là sợi FDY,thẳng, không xoắn vòng, không dún, sợi màu xanh , độ mảnh sợi từ 2000 decitex trở lên , dùng trong sản xuất ,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phòng cháy chữa cháy Tomoken Việt Nam
|
SHUANGYI INDUSTRIES HOLDING LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1152 KGM
|
2
|
220821LSHHPH215250
|
Sợi filament từ polyester 2000D, là sợi FDY,thẳng, không xoắn vòng, không dún, sợi màu đỏ , độ mảnh sợi từ 2000 decitex trở lên , dùng trong sản xuất ,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phòng cháy chữa cháy Tomoken Việt Nam
|
SHUANGYI INDUSTRIES HOLDING LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1200 KGM
|
3
|
081220LSHHPH206616
|
Sợi filament từ polyester 2000D, là sợi FDY,thẳng, không xoắn vòng, không dún, sợi màu xanh , độ mảnh sợi từ 2000 decitex trở lên , dùng trong sản xuất ,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phòng cháy chữa cháy Tomoken Việt Nam
|
SHUANGYI INDUSTRIES HOLDING LIMITED
|
2020-12-14
|
CHINA
|
1152 KGM
|
4
|
081220LSHHPH206616
|
Sợi filament từ polyester 2000D, là sợi FDY,thẳng, không xoắn vòng, không dún, sợi màu đỏ , độ mảnh sợi từ 2000 decitex trở lên , dùng trong sản xuất ,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phòng cháy chữa cháy Tomoken Việt Nam
|
SHUANGYI INDUSTRIES HOLDING LIMITED
|
2020-12-14
|
CHINA
|
1200 KGM
|
5
|
300720PHPH20074353
|
Sợi filament từ polyester 2000D, là sợi FDY,thẳng, không xoắn vòng, không dún, sợi màu xanh , độ mảnh sợi từ 67decitex trở lên , dùng trong sản xuất ,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phòng cháy chữa cháy Tomoken Việt Nam
|
SHUANGYI INDUSTRIES HOLDING LIMITED
|
2020-05-08
|
CHINA
|
576 KGM
|
6
|
300720PHPH20074353
|
Sợi filament từ polyester 2000D, là sợi FDY,thẳng, không xoắn vòng, không dún, sợi màu đỏ , độ mảnh sợi từ 67decitex trở lên , dùng trong sản xuất ,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phòng cháy chữa cháy Tomoken Việt Nam
|
SHUANGYI INDUSTRIES HOLDING LIMITED
|
2020-05-08
|
CHINA
|
600 KGM
|
7
|
310119OOLU2105670740
|
HI-PET#&Sợi Polyester có độ bền cao (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dây Sợi Rồng á Châu
|
SHUANGYI INDUSTRIES HOLDING LIMITED
|
2019-11-02
|
CHINA
|
576 KGM
|
8
|
310119OOLU2105670740
|
HI-PET#&Sợi Polyester có độ bền cao (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dây Sợi Rồng á Châu
|
SHUANGYI INDUSTRIES HOLDING LIMITED
|
2019-11-02
|
CHINA
|
15600 KGM
|
9
|
310119OOLU2105670740
|
NYLON6#&Sợi Nylon6 có độ bền cao 1890D,chưa se, có độ mảnh dưới 67 decitex.
|
Công Ty TNHH Dây Sợi Rồng á Châu
|
SHUANGYI INDUSTRIES HOLDING LIMITED
|
2019-11-02
|
CHINA
|
6430 KGM
|
10
|
211019SITGSHSGK51636
|
NYLON6#&Sợi Nylon6 có độ bền cao 1890D,chưa se, có độ mảnh dưới 67 decitex.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư ASIA DRAGON
|
SHUANGYI INDUSTRIES HOLDING LIMITED
|
2019-10-30
|
CHINA
|
22252.5 KGM
|