1
|
020122YN288S11S18003T
|
99MADC12----G#&Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
SHOKO (THAILAND) CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
40962 KGM
|
2
|
310322YN291S11S48003T
|
99MADC12----G#&Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
SHOKO (THAILAND) CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
41123 KGM
|
3
|
140422024C518734
|
99MADC12----G#&Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
SHOKO (THAILAND) CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
40887 KGM
|
4
|
090422024C518721
|
99MADC12----G#&Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
SHOKO (THAILAND) CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
41067 KGM
|
5
|
230222024C508139
|
99MADC12----G#&Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
SHOKO (THAILAND) CO., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
40957 KGM
|
6
|
181221142B512186
|
99MADC12----G#&Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
SHOKO (THAILAND) CO., LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
41005 KGM
|
7
|
111121FU2145S11S18002T
|
99MADC12----G#&Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
SHOKO (THAILAND) CO., LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
41104 KGM
|
8
|
121021YMLUI221018052
|
99MADC12----G#&Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
SHOKO (THAILAND) CO., LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
41062 KGM
|
9
|
50921713110234300
|
99MADC12----G#&Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
SHOKO (THAILAND) CO., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
122875 KGM
|
10
|
140921YMLUI221016816
|
99MADC12----G#&Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
SHOKO (THAILAND) CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
40973 KGM
|