1
|
300119FUMHPH19010392
|
Khuôn đế ngoài MOLD SR-004 ( mới 100%, bằng sắt, size 5-16#, dùng trong sản xuất giầy)
|
Công Ty TNHH Giầy Venus Việt Nam
|
SHOES FOR CREWS
|
2019-12-02
|
CHINA
|
11 SET
|
2
|
300119FUMHPH19010392
|
Khuôn đế ngoài MOLD SR-056 ( mới 100%, bằng sắt, size 5-11#, dùng trong sản xuất giầy)
|
Công Ty TNHH Giầy Venus Việt Nam
|
SHOES FOR CREWS
|
2019-12-02
|
CHINA
|
12 SET
|
3
|
300119FUMHPH19010392
|
Khuôn đế ngoài MOLD SR-322 ( mới 100%, bằng sắt, size 2.5-14#, dùng trong sản xuất giầy)
|
Công Ty TNHH Giầy Venus Việt Nam
|
SHOES FOR CREWS
|
2019-12-02
|
CHINA
|
15 SET
|
4
|
300119FUMHPH19010392
|
Khuôn đế ngoài MOLD SROS-904 ( mới 100%, bằng sắt, size 36-47#, dùng trong sản xuất giầy)
|
Công Ty TNHH Giầy Venus Việt Nam
|
SHOES FOR CREWS
|
2019-12-02
|
CHINA
|
12 SET
|
5
|
300119FUMHPH19010392
|
Khuôn đế ngoài MOLD SR-907 ( mới 100%, bằng sắt, size 5-11#, dùng trong sản xuất giầy)
|
Công Ty TNHH Giầy Venus Việt Nam
|
SHOES FOR CREWS
|
2019-12-02
|
CHINA
|
12 SET
|
6
|
300119FUMHPH19010392
|
Khuôn đế ngoài MOLD SFC1856 ( mới 100%, bằng sắt, size 4-13#, dùng trong sản xuất giầy)
|
Công Ty TNHH Giầy Venus Việt Nam
|
SHOES FOR CREWS
|
2019-12-02
|
CHINA
|
14 SET
|
7
|
300119FUMHPH19010392
|
Khuôn đế ngoài MOLD SFCS17-30 ( mới 100%, bằng sắt, size 3.5-11#, dùng trong sản xuất giầy)
|
Công Ty TNHH Giầy Venus Việt Nam
|
SHOES FOR CREWS
|
2019-12-02
|
CHINA
|
13 SET
|
8
|
300119FUMHPH19010392
|
Khuôn đế ngoài MOLD SR-253 ( mới 100%, bằng sắt, size 3.5-12#, dùng trong sản xuất giầy)
|
Công Ty TNHH Giầy Venus Việt Nam
|
SHOES FOR CREWS
|
2019-12-02
|
CHINA
|
12 SET
|
9
|
300119FUMHPH19010392
|
Khuôn đế ngoài MOLD SFCS17-18-1 ( mới 100%, bằng sắt, size 3.5-11#, dùng trong sản xuất giầy)
|
Công Ty TNHH Giầy Venus Việt Nam
|
SHOES FOR CREWS
|
2019-12-02
|
CHINA
|
16 SET
|
10
|
300119FUMHPH19010392
|
Khuôn đế ngoài MOLD SFCS17-8 ( mới 100%, bằng sắt, size 3.5-16#, dùng trong sản xuất giầy)
|
Công Ty TNHH Giầy Venus Việt Nam
|
SHOES FOR CREWS
|
2019-12-02
|
CHINA
|
22 SET
|