1
|
070422030C507626
|
12#&Xốp EVA (lót giầy khổ 54'' x 702 yd)
|
Công Ty Cổ Phần Giầy Ngọc Hà
|
SHOE TERMS CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
880.44 MTK
|
2
|
070422030C507626
|
44#&Que chống giầy (nhựa)
|
Công Ty Cổ Phần Giầy Ngọc Hà
|
SHOE TERMS CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
55746 PCE
|
3
|
070422030C507626
|
35#&Bìa carton (79 cm x 109 cm x 2000 tấm )
|
Công Ty Cổ Phần Giầy Ngọc Hà
|
SHOE TERMS CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1722.2 MTK
|
4
|
070422030C507626
|
1#&Da thuộc (da động vật: bò )
|
Công Ty Cổ Phần Giầy Ngọc Hà
|
SHOE TERMS CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
33451 FTK
|
5
|
070422030C507626
|
23#&Chun (được bọc bằng vật liệu dệt 45 mm - 130 mm x 135 yd )
|
Công Ty Cổ Phần Giầy Ngọc Hà
|
SHOE TERMS CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
123.44 MTR
|
6
|
070422030C507626
|
5#&Vải 100% Polyester (194 g/m2 khổ 54'' x 3810 yd )
|
Công Ty Cổ Phần Giầy Ngọc Hà
|
SHOE TERMS CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4778.46 MTK
|
7
|
070422030C507626
|
10#&Vải bông lông (nhân tạo 643 g/m2 khổ 54'' x 609 yd)
|
Công Ty Cổ Phần Giầy Ngọc Hà
|
SHOE TERMS CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
763.8 MTK
|
8
|
070422030C507626
|
3#&Vải giả da (PU 460 g/m2 khổ 52'' x 2500 yd)
|
Công Ty Cổ Phần Giầy Ngọc Hà
|
SHOE TERMS CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3019.34 MTK
|
9
|
070422030C507626
|
20#&Dây viền ( Polyester 15 mm x 3540 yd )
|
Công Ty Cổ Phần Giầy Ngọc Hà
|
SHOE TERMS CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3236.97 MTR
|
10
|
070422030C507626
|
9#&Vải thun PK ( 205 g/m2 khổ 54'' x 6485 yd )
|
Công Ty Cổ Phần Giầy Ngọc Hà
|
SHOE TERMS CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8133.42 MTK
|