1
|
813410422374
|
PL017#&Nhãn giấy
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHISHI ZHONGYU INDUSTRIAL CO., LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
3919 PCE
|
2
|
230818JWLEM18080314
|
PL017#&Nhãn giấy
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHISHI ZHONGYU INDUSTRIAL CO., LTD/SHENZHEN BAIDUOSHENG TRADE CO LTD
|
2018-08-28
|
CHINA
|
23112 PCE
|
3
|
812708575111
|
PL017#&Nhãn giấy
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHISHI ZHONGYU INDUSTRIAL CO., LTD /HAIXING KAISHENG TECHNOLOGY CO.LTD
|
2018-08-25
|
CHINA
|
9138 PCE
|
4
|
090618JJCXMHPAQY80037
|
3.6D88#&Xơ nhân tạo từ polyester 3.6D x 88 mm
|
Công ty Cổ phần MIRAE FIBER
|
SHISHI ZHONGYU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-06-19
|
CHINA
|
8500 KGM
|
5
|
OOLU2604040620
|
0088#&XƠ POLYESTER CHƯA CHẢI THÔ 3.6D x 88MM
|
Công Ty Cổ Phần MIRAE
|
SHISHI ZHONGYU INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-06-01
|
CHINA
|
8500 KGM
|
6
|
812708575236
|
Nhãn giấy
|
Tổng Công Ty May 10 - Công Ty Cổ Phần
|
SHISHI ZHONGYU INDUSTRIAL CO., LTD /HAIXING KAISHENG TECHNOLOGY CO.LTD
|
2018-05-15
|
CHINA
|
50735 PCE
|
7
|
170418APLU101177626
|
3.6D88#&Xơ nhân tạo từ polyester 3.6D x 88 mm
|
Công ty Cổ phần MIRAE FIBER
|
SHISHI ZHONGYU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-05-05
|
CHINA
|
8500 KGM
|
8
|
0088#&XƠ POLYESTER CHƯA CHẢI THÔ 3.6D x 88MM
|
Công Ty Cổ Phần MIRAE
|
SHISHI ZHONGYU INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-04-27
|
CHINA
|
8500 KGM
|
9
|
812708575247
|
Nhãn giấy
|
Tổng Công Ty May 10 - Công Ty Cổ Phần
|
SHISHI ZHONGYU INDUSTRIAL CO., LTD /HAIXING MATERIAL TECHNOLOGY CO.LTD
|
2018-04-06
|
CHINA
|
25131 PCE
|
10
|
XHCM18030889
|
Máy dệt kim tròn hoạt động bằng điện,đường kính trục cuốn 165mm,hiệu: LONGBAO, model:LB-DZW, serial: Y.17020252, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHOWTRANS VIệT NAM
|
SHISHI ZHONGYU INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2018-04-03
|
CHINA
|
1 PCE
|