1
|
281220LXMHPH201345
|
Vợt cầu lông nhôm cacbon NC4000 hiệu Sport1, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thể Thao Đức Trung
|
SHISHI YONGGU SPORTING GOODS CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
900 PCE
|
2
|
281220LXMHPH201345
|
Vợt cầu lông nhôm thép N1080 hiệu Sport1, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thể Thao Đức Trung
|
SHISHI YONGGU SPORTING GOODS CO., LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
700 PCE
|
3
|
160521XMHPH1050033
|
Vợt cầu lông Graphite G2062 hiệu Sport1, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thể Thao Đức Trung
|
SHISHI YONGGU SPORTING GOODS CO., LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
200 PCE
|
4
|
160521XMHPH1050033
|
Vợt cầu lông thủy tinh cacbon CB635 hiệu Sport1, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thể Thao Đức Trung
|
SHISHI YONGGU SPORTING GOODS CO., LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
160521XMHPH1050033
|
Vợt cầu lông nhôm cacbon NC4000 hiệu Sport1, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thể Thao Đức Trung
|
SHISHI YONGGU SPORTING GOODS CO., LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
300 PCE
|
6
|
160521XMHPH1050033
|
Vợt cầu lông nhôm thép N1080 hiệu Sport1, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thể Thao Đức Trung
|
SHISHI YONGGU SPORTING GOODS CO., LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
800 PCE
|
7
|
010919LXMHPH190864
|
Vợt cầu lông Sport1 Graphite, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thể Thao Đức Trung
|
SHISHI YONGGU SPORTING GOODS CO., LTD
|
2019-09-09
|
CHINA
|
300 PCE
|
8
|
010919LXMHPH190864
|
Vợt cầu lông Sport1 thủy tinh cacbon, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thể Thao Đức Trung
|
SHISHI YONGGU SPORTING GOODS CO., LTD
|
2019-09-09
|
CHINA
|
300 PCE
|
9
|
010919LXMHPH190864
|
Vợt cầu lông Sport1 nhôm cacbon, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thể Thao Đức Trung
|
SHISHI YONGGU SPORTING GOODS CO., LTD
|
2019-09-09
|
CHINA
|
300 PCE
|
10
|
010919LXMHPH190864
|
Vợt cầu lông Sport1 nhôm thép, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thể Thao Đức Trung
|
SHISHI YONGGU SPORTING GOODS CO., LTD
|
2019-09-09
|
CHINA
|
500 PCE
|