1
|
151221026B547403
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( 10kg/thùng) chưa qua chế biến
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trí Danh Kiên Giang
|
SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
28300 KGM
|
2
|
110122026C500048
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( 10kg/thùng) chưa qua chế biến; Tên khoa học: Decapterus Maruadsi; NSX: SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trí Danh Kiên Giang
|
SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-01-27
|
CHINA
|
28300 KGM
|
3
|
100122EGLV146200002126
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( 10kg/thùng) chưa qua chế biến
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trí Danh Kiên Giang
|
SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
28300 KGM
|
4
|
110122026B550544
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( 10kg/thùng) chưa qua chế biến; Tên khoa học: Decapterus Maruadsi, NSX: SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trí Danh Kiên Giang
|
SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
28300 KGM
|
5
|
110122026C500606
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( 10kg/thùng) chưa qua chế biến; Tên khoa học: Decapterus Maruadsi; NSX: SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trí Danh Kiên Giang
|
SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
28300 KGM
|
6
|
231021026B540697
|
Cá nục gai nguyên con đông lạnh (size 100-120gr, 10kg/thùng) chưa qua chế biến
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trí Danh Kiên Giang
|
SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-05-11
|
CHINA
|
84000 KGM
|
7
|
051220EGLV146000791932
|
Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh - Tên khoa học: Decapterus Maruadsi, Cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 100-120g/pcs, 9kg/carton, NSX: T09/2020, HSD: T09/2022.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2020-12-09
|
CHINA
|
56000 KGM
|
8
|
051220EGLV146000791932
|
Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh - Tên khoa học: Decapterus Maruadsi, Cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 100-120g/pcs, 9kg/carton, NSX: T09/2020, HSD: T09/2022.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2020-12-09
|
CHINA
|
56000 KGM
|
9
|
211120EGLV146001193800
|
Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh(Size: 80-100con/10kg/thùng)chưa qua chế biến;Tên Khoa học: Decapterus Maruadsi )
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-29
|
CHINA
|
28000 KGM
|
10
|
211120EGLV146001209960
|
Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh(Size: 60-80con/10kg/thùng)chưa qua chế biến;Tên Khoa học: Decapterus Maruadsi )
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-29
|
CHINA
|
56000 KGM
|