1
|
080122SN2156SHP4015R
|
Mực ống nguyên con đông lạnh ( Frozen Squid; tên khoa học: Sthenoteuthis oualaniensis, size: 500-1000g, hàng mới 100%, NSX: T11/2021, HSD: T11/2023)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MINH KHANG 68
|
SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
28160 KGM
|
2
|
280222EGLV146200257329
|
Mực ống nguyên con đông lạnh ( Frozen Squid; tên khoa học: Sthenoteuthis oualaniensis, size: 300-1000g, hàng mới 100%, NSX: T01/2022, HSD: T01/2024)
|
Trần Thị Tiếp
|
SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
54016 KGM
|
3
|
300122026C503710
|
Mực ống nguyên con đông lạnh ( Frozen Squid; tên khoa học: Sthenoteuthis oualaniensis, size: 500-1000g, hàng mới 100%, NSX: T11/2021, HSD: T11/2023)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MINH KHANG 68
|
SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
28160 KGM
|
4
|
300122026C503709
|
Mực ống nguyên con đông lạnh ( Frozen Squid; tên khoa học: Sthenoteuthis oualaniensis, size: 500-1000g, hàng mới 100%, NSX: T11/2021, HSD: T11/2023)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MINH KHANG 68
|
SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
28160 KGM
|
5
|
240422SO2210SHP417R
|
Mực ống nguyên con đông lạnh ( Frozen Squid; tên khoa học: Sthenoteuthis oualaniensis, size: 300-1000g, hàng mới 100%, NSX: T02/2022, HSD: T02/2024)
|
Trần Thị Tiếp
|
SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
54016 KGM
|
6
|
120422EGLV146200448574
|
Mực ống nguyên con đông lạnh(Ommastrephes spp )chưa qua chế biến,nhà SX:SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO.,LTD, size:500-1000g/con, HSD:T3/2024 Hàng không thuộc danh mục CITES
|
Lê Hồng Nam
|
SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO.,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
27942.4 KGM
|
7
|
190422EGLV146200502722
|
Mực ống nguyên con đông lạnh ( Frozen Squid; tên khoa học: Sthenoteuthis oualaniensis, size: 300-1000g, hàng mới 100%, NSX: T02/2022, HSD: T02/2024)
|
Trần Thị Tiếp
|
SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
54016 KGM
|
8
|
020122026B549682
|
Cá nục nguyên con đông lạnh( Size: 40-50/pcs/ 10kg/thùng) chưa qua chế biến: Tên khoa học: Scomber Australasicus, NSX: SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO.,LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
23200 KGM
|
9
|
020122026B549682
|
Cá tráo nguyên con đông lạnh(Size: 20-40con/10kg/thùng)chưa qua chế biến;Tên Khoa học: Selar crumenophthalmus ) NSX:SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO.,LTD
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
4300 KGM
|
10
|
090122RF2202SHP401R
|
Mực ống nguyên con đông lạnh ( Frozen Squid; tên khoa học: Sthenoteuthis oualaniensis, size: 500-1000g, hàng mới 100%, NSX: T11/2021, HSD: T11/2023)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MINH KHANG 68
|
SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO.,LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
28160 KGM
|