1
|
130421XH021040105
|
LC#&Tấm lắc chì_kích thước (148*47.5*2.3)mm_dùng cho ắc quy_mới 100%
|
Cty TNHH Tân Mậu Hưng
|
SHISHI GUANNAN IMP&EXP TRADING CO,LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
13664.7 KGM
|
2
|
130421XH021040105
|
TD#&Tấm cách điện_SEPARATORS_Kích thước (148mm*42mm*1.5mm)_dùng cho ắc quy mới_100%
|
Cty TNHH Tân Mậu Hưng
|
SHISHI GUANNAN IMP&EXP TRADING CO,LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
840 KGM
|
3
|
160121XHOC21010317
|
VB#&Vỏ bình ắc quy bằng nhựa (1 SET = 2 PCS)_mới 100%
|
Cty TNHH Tân Mậu Hưng
|
SHISHI GUANNAN IMP&EXP TRADING CO,LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
2000 SET
|
4
|
160121XHOC21010317
|
LC#&Tấm lắc chì_kích thước (148*47.5*2.3)mm_dùng cho ắc quy_mới 100%
|
Cty TNHH Tân Mậu Hưng
|
SHISHI GUANNAN IMP&EXP TRADING CO,LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
16611.3 KGM
|
5
|
160121XHOC21010317
|
TD#&Tấm cách điện_SEPARATORS_kích thước (148mm*42mm*1.5mm)_dùng cho ắc quy_mới 100%
|
Cty TNHH Tân Mậu Hưng
|
SHISHI GUANNAN IMP&EXP TRADING CO,LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
840 KGM
|
6
|
231120XHOC20110344
|
VB#&Vỏ bình ắc quy bằng nhựa (1 SET = 2 PCS)_mới 100%
|
Cty TNHH Tân Mậu Hưng
|
SHISHI GUANNAN IMP&EXP TRADING CO,LTD
|
2020-03-12
|
CHINA
|
1200 SET
|
7
|
231120XHOC20110344
|
LC#&Tấm lắc chì_kích thước (148*47.5*2.3)mm_dùng cho ắc quy_mới 100%
|
Cty TNHH Tân Mậu Hưng
|
SHISHI GUANNAN IMP&EXP TRADING CO,LTD
|
2020-03-12
|
CHINA
|
17628.3 KGM
|
8
|
231120XHOC20110344
|
VB#&Vỏ bình ắc quy bằng nhựa (1 SET = 2 PCS)_mới 100%
|
Cty TNHH Tân Mậu Hưng
|
SHISHI GUANNAN IMP&EXP TRADING CO,LTD
|
2020-03-12
|
CHINA
|
1200 SET
|
9
|
231120XHOC20110344
|
VB#&Vỏ bình ắc quy bằng nhựa (1 SET = 2 PCS)_mới 100%
|
Cty TNHH Tân Mậu Hưng
|
SHISHI GUANNAN IMP&EXP TRADING CO,LTD
|
2020-03-12
|
CHINA
|
1200 SET
|
10
|
231120XHOC20110344
|
TD#&Tấm cách điện_SEPARATORS_kích thước (148mm*42mm*1.5mm)_dùng cho ắc quy_mới 100%
|
Cty TNHH Tân Mậu Hưng
|
SHISHI GUANNAN IMP&EXP TRADING CO,LTD
|
2020-03-12
|
CHINA
|
600 KGM
|