1
|
132200015397959
|
PST02#&Chốt chặn (Pin) 1094-310-017-DES0001 (phụ kiện dùng để tạo hàng thành phẩm)
|
CôNG TY TNHH NEW VIệT NAM.
|
SHIOGAI SEIKI VIETNAM CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
120000 PCE
|
2
|
132200016715989
|
PST02#&Chốt chặn (Pin) 1094-310-017-DES0001 (phụ kiện dùng để tạo hàng thành phẩm)
|
CôNG TY TNHH NEW VIệT NAM.
|
SHIOGAI SEIKI VIETNAM CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
150000 PCE
|
3
|
132200014946856
|
PST02#&Chốt chặn (Pin) 1094-310-017-DES0001 (phụ kiện dùng để tạo hàng thành phẩm)
|
CôNG TY TNHH NEW VIệT NAM.
|
SHIOGAI SEIKI VIETNAM CO.,LTD.
|
2022-02-28
|
CHINA
|
120000 PCE
|
4
|
132200013870488
|
PST02#&Chốt chặn (Pin) 1094-310-017-DES0001 (phụ kiện dùng để tạo hàng thành phẩm)
|
CôNG TY TNHH NEW VIệT NAM.
|
SHIOGAI SEIKI VIETNAM CO.,LTD.
|
2022-01-14
|
CHINA
|
60000 PCE
|
5
|
122100017422370
|
PST02#&Chốt chặn (Pin) 1094-310-017-DES0001 (phụ kiện dùng để tạo hàng thành phẩm)
|
CôNG TY TNHH NEW VIệT NAM.
|
SHIOGAI SEIKI VIETNAM CO.,LTD.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
120000 PCE
|
6
|
132100011186911
|
PST02#&Chốt chặn (Pin) 1094-310-017-DES0001 (phụ kiện dùng để tạo hàng thành phẩm)
|
CôNG TY TNHH NEW VIệT NAM.
|
SHIOGAI SEIKI VIETNAM CO.,LTD.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
180000 PCE
|
7
|
132100016616193
|
PST02#&Chốt chặn (Pin) 1094-310-017-DES0001 (phụ kiện dùng để tạo hàng thành phẩm)
|
CôNG TY TNHH NEW VIệT NAM.
|
SHIOGAI SEIKI VIETNAM CO.,LTD.
|
2021-11-16
|
CHINA
|
120000 PCE
|
8
|
132100015685303
|
PST02#&Chốt chặn (Pin) 1094-310-017-DES0001 (phụ kiện dùng để tạo hàng thành phẩm)
|
CôNG TY TNHH NEW VIệT NAM.
|
SHIOGAI SEIKI VIETNAM CO.,LTD.
|
2021-11-10
|
CHINA
|
120000 PCE
|
9
|
132100015068712
|
PST02#&Chốt chặn (Pin) 1094-310-017-DES0001 (phụ kiện dùng để tạo hàng thành phẩm)
|
CôNG TY TNHH NEW VIệT NAM.
|
SHIOGAI SEIKI VIETNAM CO.,LTD.
|
2021-10-09
|
CHINA
|
180000 PCE
|
10
|
132100010223077
|
PST02#&Chốt chặn (Pin) 1094-310-017-DES0001 (phụ kiện dùng để tạo hàng thành phẩm)
|
CôNG TY TNHH NEW VIệT NAM.
|
SHIOGAI SEIKI VIETNAM CO.,LTD.
|
2021-10-03
|
CHINA
|
130000 PCE
|