1
|
050122KLLMJP1086643
|
Thước cặp điện tử 0-150mm (có thể điều chỉnh được)(Digital Caliper with Hold Function 2 150 mm, code:19995), NSX: SHINWA, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
SHINWA RULES CO., LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
050122KLLMJP1086643
|
Thước cặp điện tử 0-200mm (có thể điều chỉnh được)(Digital Caliper with Hold Function 2 200 mm, code:19996), NSX: SHINWA, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
SHINWA RULES CO., LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
050122KLLMJP1086643
|
Thước cặp điện tử 0-300mm (có thể điều chỉnh được)(Digital Caliper with Hold Function 2 300 mm, code:19997), NSX: SHINWA, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
SHINWA RULES CO., LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
25 PCE
|
4
|
050122KLLMJP1086643
|
Dụng cụ đo lực kéo(Digital Force gauge 200N, code:70109), NSX: SHINWA, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
SHINWA RULES CO., LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
050122KLLMJP1086643
|
Dụng cụ đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại (hoạt động bằng điện)(Infrared Thermometer for High Temperature with Dual Laser Pointer H Emissivity Adjustable Model, code:73100), NSX: SHINWA, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
SHINWA RULES CO., LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
20 PCE
|
6
|
050122KLLMJP1086643
|
Nhiệt ẩm kế điện tử (Thermo/Hygrometer G 15 cm, code:72605), NSX: SHINWA, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
SHINWA RULES CO., LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
30 PCE
|
7
|
050122KLLMJP1086643
|
Thước đo góc điện tử 0-20cm (có thể điều chỉnh được)(Digital Protractor with Hold Function 20cm, code:62495), NSX: SHINWA, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
SHINWA RULES CO., LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
051121KLLMJP1083987
|
Thước đo góc điện tử 0-20cm (có thể điều chỉnh được) (Digital Protractor with Hold Function 20cm) - 62495. Nhà sx: SHINWA. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
SHINWA RULES CO., LTD.
|
2021-11-17
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
051121KLLMJP1083987
|
Nhiệt ẩm kế điện tử (Digital Thermo/Hygrometer Smart A) - 73115. Nhà sx: SHINWA. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
SHINWA RULES CO., LTD.
|
2021-11-17
|
CHINA
|
50 PCE
|
10
|
051121KLLMJP1083987
|
Thước đo góc điện tử 0-30cm (có thể điều chỉnh được) (Digital Protractor with Hold Function 30cm) - 62496. Nhà sx: SHINWA. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
SHINWA RULES CO., LTD.
|
2021-11-17
|
CHINA
|
30 PCE
|