1
|
EX123817
|
Băng keo dạng miếng,bằng plastic/GH02-18207A kích thước 7.71mmx16.83mm
|
Công Ty TNHH Shin Sung Vina
|
SHINSUNG (SHENZHEN) CO ., LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
42790 PCE
|
2
|
EX123817
|
Băng keo dạng miếng,bằng plastic/GH02-17922A kích thước 7.80mmx26.10mm
|
Công Ty TNHH Shin Sung Vina
|
SHINSUNG (SHENZHEN) CO ., LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
44770 PCE
|
3
|
EX123817
|
Băng keo dạng miếng,bằng plastic/GH02-17879A kích thước 7.81mmx16.92mm
|
Công Ty TNHH Shin Sung Vina
|
SHINSUNG (SHENZHEN) CO ., LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
17793 PCE
|
4
|
EX123817
|
Băng keo dạng miếng, bằng plastic/GH02-00694A kích thước 18.00mmx5.00mm
|
Công Ty TNHH Shin Sung Vina
|
SHINSUNG (SHENZHEN) CO ., LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
11229 PCE
|
5
|
060420SITSKHPG117638
|
NPL02#&Băng keo 2 mặt các loại/TESA 61885, Kích thước 1240mmx100M
|
Công Ty TNHH Shin Sung Vina
|
SHINSUNG (SHENZHEN) CO ., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
868 MTK
|
6
|
060420SITSKHPG117638
|
NPL02#&Băng keo 2 mặt các loại/TESA 61018, Kích thước 1372mmx50M
|
Công Ty TNHH Shin Sung Vina
|
SHINSUNG (SHENZHEN) CO ., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
205.8 MTK
|
7
|
060420SITSKHPG117638
|
NPL02#&Băng keo 2 mặt các loại/TESA 67210, Kích thước 485mmx50M
|
Công Ty TNHH Shin Sung Vina
|
SHINSUNG (SHENZHEN) CO ., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
24.25 MTK
|
8
|
060420SITSKHPG117638
|
NPL02#&Băng keo 2 mặt các loại/TESA 4972, Kích thước 340mmx100M
|
Công Ty TNHH Shin Sung Vina
|
SHINSUNG (SHENZHEN) CO ., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
34 MTK
|
9
|
060420SITSKHPG117638
|
NPL02#&Băng keo 2 mặt các loại/TESA 70208, Kích thước 1190mmx100M
|
Công Ty TNHH Shin Sung Vina
|
SHINSUNG (SHENZHEN) CO ., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
119 MTK
|
10
|
060420SITSKHPG117638
|
NPL02#&Băng keo 2 mặt các loại/TESA 61018, Kích thước 292mmx50M
|
Công Ty TNHH Shin Sung Vina
|
SHINSUNG (SHENZHEN) CO ., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
14.6 MTK
|