1
|
131221PCSLXHP211126406
|
Chất cầu hóa Nodulizers Alloy SN 5.5, kích thước 8-20mm,hợp kim Ferro-silic magie dạng cục (silic 42-48%),(dùng trong ngành đúc),hàng mới 100% Mã Cas: 7440-21-3;7439-95-4;7440-70-2;7429-90-5;7440-15-5
|
Công Ty TNHH Lê Vỹ
|
SHINIL EDI
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
131221PCSLXHP211126406
|
Chất biến tính Inoculants Alloy (size 0.2-0.8mm), hợp kim Ferro-silic (silic 70-75%), (dùng trong ngành đúc), hàng mới 100% Mã Cas: 7440-21-3;7440-39-3;7440-70-2;7429-90-5.
|
Công Ty TNHH Lê Vỹ
|
SHINIL EDI
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
131221PCSLXHP211126406
|
Chất biến tính Inoculants Alloy (size 1-4mm), hợp kim Ferro-silic (silic 70-75%), (dùng trong ngành đúc), hàng mới 100% Mã Cas: 7440-21-3;7440-39-3;7440-70-2;7429-90-5.
|
Công Ty TNHH Lê Vỹ
|
SHINIL EDI
|
2022-07-01
|
CHINA
|
14000 KGM
|
4
|
250121LK2021010340
|
Chất cầu hóa (hợp kim fero-silic) SN 5.5, hàm lượng Si dưới 55% tính theo trọng lượng, dạng cục, kích thước 5-18mm, dùng trong quá trình đúc gang, giấy PTPL số: 169/TB-KĐHQ . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH BJSTEEL Việt Nam
|
SHINIL EDI
|
2021-02-18
|
CHINA
|
7 TNE
|
5
|
260220KMTCXGG1596022
|
Chất cầu hóa Nodulizers Alloy SN 5.5, kích thước 5-15mm, hợp kim Ferro-silic magie dạng cục (silic 42-48%), (dùng trong ngành đúc), hàng mới 100% Mã Cas: 7440-21-3;7439-95-4;7440-70-2;7429-90-5
|
Công Ty TNHH Lê Vỹ
|
SHINIL EDI
|
2020-12-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
260220KMTCXGG1596022
|
Chất cầu hóa Nodulizers Alloy SN 5.5, kích thước 8-20mm, hợp kim Ferro-silic magie dạng cục (silic 42-48%), (dùng trong ngành đúc), hàng mới 100% Mã Cas: 7440-21-3;7439-95-4;7440-70-2;7429-90-5
|
Công Ty TNHH Lê Vỹ
|
SHINIL EDI
|
2020-12-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
260220KMTCXGG1596022
|
Chất biến tính Inoculants Alloy (size 1-4mm), hợp kim Ferro-silic (silic 70-75%), (dùng trong ngành đúc), hàng mới 100% Mã Cas: 7440-21-3;7440-39-3;7440-70-2;7429-90-5
|
Công Ty TNHH Lê Vỹ
|
SHINIL EDI
|
2020-12-03
|
CHINA
|
12000 KGM
|
8
|
260220KMTCXGG1596022
|
Chất biến tính Inoculants Alloy (size 1-4mm), hợp kim Ferro-silic (silic 70-75%), (dùng trong ngành đúc), hàng mới 100% Mã Cas: 7440-21-3;7440-39-3;7440-70-2;7429-90-5
|
Công Ty TNHH Lê Vỹ
|
SHINIL EDI
|
2020-12-03
|
CHINA
|
12000 KGM
|
9
|
260220KMTCXGG1596022
|
Chất cầu hóa Nodulizers Alloy SN 5.5, kích thước 5-15mm, hợp kim Ferro-silic magie dạng cục (silic 42-48%), (dùng trong ngành đúc), hàng mới 100% Mã Cas: 7440-21-3;7439-95-4;7440-70-2;7429-90-5
|
Công Ty TNHH Lê Vỹ
|
SHINIL EDI
|
2020-12-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
260220KMTCXGG1596022
|
Chất cầu hóa Nodulizers Alloy SN 5.5, kích thước 8-20mm, hợp kim Ferro-silic magie dạng cục (silic 42-48%), (dùng trong ngành đúc), hàng mới 100% Mã Cas: 7440-21-3;7439-95-4;7440-70-2;7429-90-5
|
Công Ty TNHH Lê Vỹ
|
SHINIL EDI
|
2020-12-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|