|
1
|
112100011430244
|
DC#&Dây chun các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY Và DịCH Vụ HưNG LONG
|
SHIMADA SHOJI CO., LTD/SAMIL PLUS/SHIMADA SHOJI (VIET NAM) CO., LTD
|
2021-04-20
|
CHINA
|
164.04 YRD
|
|
2
|
112100011369642
|
DC#&Dây chun các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY Và DịCH Vụ HưNG LONG
|
SHIMADA SHOJI CO., LTD/SAMIL PLUS/SHIMADA SHOJI (VIET NAM) CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
3477.69 YRD
|
|
3
|
112100011369642
|
DC#&Dây chun các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY Và DịCH Vụ HưNG LONG
|
SHIMADA SHOJI CO., LTD/SAMIL PLUS/SHIMADA SHOJI (VIET NAM) CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
1213.91 YRD
|
|
4
|
112100011211555
|
DC#&Dây chun các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY Và DịCH Vụ HưNG LONG
|
SHIMADA SHOJI CO., LTD/SAMIL PLUS/SHIMADA SHOJI (VIET NAM) CO., LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
1509.18 YRD
|
|
5
|
112100009177054
|
DC#&Dây chun các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY Và DịCH Vụ HưNG LONG
|
SHIMADA SHOJI CO., LTD/SAMIL PLUS/SHIMADA SHOJI (VIET NAM) CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
90026.25 YRD
|
|
6
|
112000006371700
|
DC#&Dây chun các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY Và DịCH Vụ HưNG LONG
|
SHIMADA SHOJI CO., LTD/SAMIL PLUS/SHIMADA SHOJI (VIET NAM) CO., LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
9055.12 YRD
|
|
7
|
112000010226856
|
DC#&Dây chun các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY Và DịCH Vụ HưNG LONG
|
SHIMADA SHOJI CO., LTD/SAMIL PLUS/SHIMADA SHOJI (VIET NAM) CO., LTD
|
2020-08-28
|
CHINA
|
1640.42 YRD
|
|
8
|
112000009418500
|
DC#&Dây chun các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY Và DịCH Vụ HưNG LONG
|
SHIMADA SHOJI CO., LTD/SAMIL PLUS/SHIMADA SHOJI (VIET NAM) CO., LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
164.04 YRD
|
|
9
|
112000008146663
|
DC#&Dây chun các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY Và DịCH Vụ HưNG LONG
|
SHIMADA SHOJI CO., LTD/SAMIL PLUS/SHIMADA SHOJI (VIET NAM) CO., LTD
|
2020-05-30
|
CHINA
|
1476.38 YRD
|
|
10
|
112000008146663
|
DC#&Dây chun các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY Và DịCH Vụ HưNG LONG
|
SHIMADA SHOJI CO., LTD/SAMIL PLUS/SHIMADA SHOJI (VIET NAM) CO., LTD
|
2020-05-30
|
CHINA
|
3444.88 YRD
|