1
|
060322KHL22030124
|
CAB001#&Dây cáp tín hiệu viễn thông, dạng đồng trục chưa gắn đầu nối, cách điện bằng plastic, điện áp dưới 20V, đường kính 3.0mm. Mã: GS1.5D-9811). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE (H.K.) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3360 MTR
|
2
|
060322KHL22030124
|
CAB001#&Dây cáp tín hiệu viễn thông, dạng đồng trục chưa gắn đầu nối, cách điện bằng plastic, điện áp dưới 20V, đường kính 3.0mm. Mã: GS1.5D-9811). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE (H.K.) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
30000 MTR
|
3
|
060322KHL22030124
|
OCR001#&Bộ chi tiết đầu nối dây cáp, ký hiệu 2.7, gồm 3 chi tiết màu đỏ và trắng, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE (H.K.) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
10000 SET
|
4
|
060322KHL22030124
|
OCB001#&Bộ chi tiết đầu nối dây cáp, ký hiệu 2.7, gồm 3 chi tiết màu đen và trắng, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE (H.K.) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
10000 SET
|
5
|
060322KHL22030124
|
CAB001#&Dây cáp tín hiệu viễn thông, dạng đồng trục chưa gắn đầu nối, cách điện bằng plastic, điện áp dưới 20V, đường kính 3.0mm. Mã: GS1.5D-9811). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE (H.K.) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
18230 MTR
|
6
|
010222KHL22020085
|
CC030#&Màng cuốn sản phẩm bằng nhựa PVC 50mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE (H.K.) LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
010222KHL22020085
|
CPVCCAP#&Nắp chụp đầu dây cáp bằng nhựa PVC, ký hiệu 4C, màu xám. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE (H.K.) LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
30000 PCE
|
8
|
010222KHL22020085
|
CLABEL#&Tem dán sản phẩm bằng giấy, sử dụng dán nhãn sản phẩm S4C20MA(H)-P VN. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE (H.K.) LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
500 PCE
|
9
|
010222KHL22020085
|
CLABEL#&Tem dán sản phẩm bằng giấy, sử dụng dán nhãn sản phẩm S4C15MA(H)-P VN. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE (H.K.) LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
500 PCE
|
10
|
010222KHL22020085
|
CLABEL#&Tem dán sản phẩm bằng giấy, sử dụng dán nhãn sản phẩm S4CFB10M(H)-P VN. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE (H.K.) LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1000 PCE
|