1
|
030122SZHAP2200101
|
10300012V#&Sơi hợp kim nhôm có kích thước đường kính 0.12mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE CO., LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
973.37 KGM
|
2
|
210821SHHAP2100062
|
10300012V#&Sơi hợp kim nhôm có kích thước đường kính 0.12mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE CO., LTD.
|
2021-08-27
|
CHINA
|
40 KGM
|
3
|
180621SZHAP2100104
|
10300012V#&Sơi hợp kim nhôm có kích thước đường kính 0.12mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE CO., LTD.
|
2021-06-22
|
CHINA
|
508.2 KGM
|
4
|
280421SZHAP2100103
|
10300012V#&Sơi hợp kim nhôm có kích thước đường kính 0.12mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE CO., LTD.
|
2021-04-05
|
CHINA
|
489.46 KGM
|
5
|
191120SZHAP2000108
|
10300012V#&Sơi hợp kim nhôm có kích thước đường kính 0.12mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE CO., LTD.
|
2020-11-26
|
CHINA
|
610.08 KGM
|
6
|
191020SZHAP2000107
|
10300012V#&Băng nhôm
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE CO.,LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
308.79 KGM
|
7
|
290320SZHAP2000103
|
10300012V#&Băng nhôm
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE CO., LTD.
|
2020-03-31
|
CHINA
|
611.56 KGM
|
8
|
290320SZHAP2000103
|
10300012V#&Băng nhôm
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE CO., LTD.
|
2020-03-31
|
CHINA
|
611.56 KGM
|
9
|
150320SZHAP2000101
|
10300012V#&Băng nhôm
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE CO., LTD.
|
2020-03-17
|
CHINA
|
603.91 KGM
|
10
|
260519SZHAP1900103
|
10300012V#&Băng nhôm
|
Công ty TNHH SHIKOKU CABLE Việt Nam
|
SHIKOKU CABLE CO., LTD.
|
2019-05-29
|
CHINA
|
620.71 KGM
|