1
|
211221GXSEHCM21120093
|
Phân bón hữu cơ CYTOGAL (Hàm lượng: chất hữu cơ: 20%, tỷ lệ C/N: 12, pHh2o: 5, độ ẩm: 30%)( 25kg/drum), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AGRIX VIệT NAM
|
SHIJIAZHUANG TUHONG BIOTECH CO.,LTD
|
2022-02-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
030421GXSEHCM21030260
|
Phân bón vi lượng FARM ( Hàm lượng: Bo (B): 2.016ppm, pH2O: 4.6, tỷ trọng; 1.2, Độ ẩm; 1%)( 25kg/drum), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AGRIX VIệT NAM
|
SHIJIAZHUANG TUHONG BIOTECH CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
201021GXSEHCM21100030
|
Phân bón hữu cơ CYTOGAL ( Hàm lượng: chất hữu cơ: 20%, tỷ lệ C/N: 12, pHh2o: 5, độ ẩm: 30%)( 25kg/drum), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AGRIX VIệT NAM
|
SHIJIAZHUANG TUHONG BIOTECH CO.,LTD
|
2021-11-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
011021OOLU2680565490
|
Magnesium Sulphate Monohydrate dùng trong công nghiệp ( 25kg/bag),(mã CAS: 7487-88-9, không thuộc phụ lục V, NĐ113/2017/NĐ-CP) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AGRIX VIệT NAM
|
SHIJIAZHUANG TUHONG BIOTECH CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
25000 KGM
|
5
|
020521GXSEHCM21040253
|
Phân bón vi lượng FARM ( Hàm lượng: Bo (B): 2.016ppm, pH2O: 4.6, tỷ trọng; 1.2, Độ ẩm; 1%)( 25kg/drum), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AGRIX VIệT NAM
|
SHIJIAZHUANG TUHONG BIOTECH CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
300621GXSEHCM21060171
|
Phân bón hữu cơ FUNO CYTOVIC ( Hàm lượng: chất hữu cơ: 52%, tỷ lệ C/N: 12, pHh2o: 5, Độ ẩm: 30%)( 25kg/drum), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AGRIX VIệT NAM
|
SHIJIAZHUANG TUHONG BIOTECH CO.,LTD
|
2021-08-28
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
130821GXSEHCM21070232
|
Phân bón hữu cơ FUNO CYTOVIC ( Hàm lượng: chất hữu cơ: 52%, tỷ lệ C/N: 12, pHh2o: 5, Độ ẩm: 30%)( 25kg/drum), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AGRIX VIệT NAM
|
SHIJIAZHUANG TUHONG BIOTECH CO.,LTD
|
2021-06-10
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
171220SHGN20120105
|
Phân bón vi lượng FARM ( Hàm lượng: Bo (B): 2.016ppm, pH2O: 4.6, tỷ trọng; 1.2, Độ ẩm; 1%)( 25kg/drum), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AGRIX VIệT NAM
|
SHIJIAZHUANG TUHONG BIOTECH CO.,LTD
|
2020-12-23
|
CHINA
|
500 KGM
|