1
|
160322GXSAG22033717
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Marbofloxacin (Số lô: MA-20220202; NSX: 02/2022; HSD: 02/2023; Quy cách: 50Kg/Thung; Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHIJIAZHUANG HUIHAO TRADE CO., LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
50 KGM
|
2
|
160322GXSAG22033717
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Amprolium Hydrochloride (Số lô: 20220217; 20220222; NSX: 02/2022; HSD: 02/2025; Quy cách: 25 Kg/Thùng; Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHIJIAZHUANG HUIHAO TRADE CO., LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
190122GXSAG22016630
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Amprolium Hydrochloride (Số lô: 2021218; NSX: 12/2021; HSD: 12/2024; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHIJIAZHUANG HUIHAO TRADE CO., LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
161121GXSAG21115260
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Amprolium Hydrochloride (Số lô: 20211101; 20211055; NSX: 10/2021; HSD: 10/2024; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHIJIAZHUANG HUIHAO TRADE CO., LIMITED
|
2021-11-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
150721GXSAG21075078
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Procaine Benzylpenicillin (Sterile) (Số lô: 2021041201; NSX: 04/2021; HSD: 03/2024; Quy cách: 25Bou/Thùng - 500 Bou = 500 Kg)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHIJIAZHUANG HUIHAO TRADE CO., LIMITED
|
2021-08-13
|
CHINA
|
500 KGM
|