1
|
AMIGL200049702A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Neomycin Sulfate (Số lô: X3-190503-1; NSX: 05/2019; HSD: 05/2023; Quy cách: 20 Bou/Thùng - 500 Bou = 782,5 Kg)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHIJIAZHUANG GUANTAI TRADING CO., LTD
|
2020-03-21
|
CHINA
|
782.5 KGM
|
2
|
120819YMLUI236083652
|
Thuốc trừ bệnh nấm cho cây trồng ( nguyên liệu sản xuất ): OXOLINIC ACID 97%TC
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh á Châu
|
SHIJIAZHUANG GUANTAI TRADING CO., LTD
|
2019-08-26
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
210719AMIGL190308150A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Streptomycin Sulphate Oral (Số lô: L6A-180642-1; L6A-180645-1; NSX: 06/2018; HSD: 06/2022; Quy cách: 20Bou/Drum; 1000 Bou = 1370 Kg)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHIJIAZHUANG GUANTAI TRADING CO., LTD
|
2019-07-30
|
CHINA
|
1370 KGM
|
4
|
WJ644L90022
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Neomycin Sulfate (Số lô: X3-180509-1; NSX: 05/2018; HSD: 05/2022; Quy cách: 20 Bou/Thùng - 1000 Bou = 1631,5 Kg)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHIJIAZHUANG GUANTAI TRADING CO., LTD
|
2018-09-19
|
CHINA
|
1631.5 KGM
|