1
|
090520815-20-00873-815035
|
Bơm nước ly tâm trục ngang 2 tầng đồng trục động cơ không nằm chìm dưới nước,model:ZS-100-80-160-18.5,c/s:18.5Kw,380V/50Hz,LL:160m3/h,đẩy cao:28m,tốc độ:2950rpm, đk:80mm,Hiệu:SHIJIAZHUANG BODA,mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Quốc Tế Tpt
|
SHIJIAZHUANG BODA INDUSTRIAL PUMP CO.,LTD
|
2020-05-22
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
090520815-20-00873-815035
|
Bơm nước ly tâm trục ngang, bằng thép không gỉ model: ZS-100-80-160-18.5, hđ điện c/s:18.5Kw, 380V/50Hz, lưu lượng:160m3/h, đẩy cao: 28m, tốc độ: 2950rpm, đk cửa hút 80mm, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Quốc Tế Tpt
|
SHIJIAZHUANG BODA INDUSTRIAL PUMP CO.,LTD
|
2020-05-22
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
S00052454
|
Bơm nước , ly tâm trục ngang, bằng thép không gỉ, hoạt động điện, c/s: 18.5Kw, 380V/50Hz, lưu lượng: 100m3/h, đẩy cao: 45m, tốc độ: 2950rpm, đường kính cửa hút 80mm.NSX:SHIJIAZHUANG BODA INDUSTRIAL PU
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Quốc Tế Tpt
|
SHIJIAZHUANG BODA INDUSTRIAL PUMP CO.,LTD
|
2019-12-19
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
070919GLTJHPG99380
|
Bơm chìm nước thải, dạng ly tâm, để bơm nước thải CN. Model: 150WQ180-25-22KW. Lưu lượng: 180m3/h, 22Kw/380V/50HZ, cột áp max: 25m. Chất liệu: Gang. ĐK hút/xả: 200/150mm, HSX: SHIJIAZHUANG, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Chế Tạo Và Máy Công Nghiệp Việt Nhật
|
SHIJIAZHUANG BODA INDUSTRIAL PUMP CO., LTD
|
2019-09-23
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
020518CY16HAP80463
|
Máy bơm nước thiết kế đặt chìm dưới nước dùng để bơm nước, hoạt động bằng điện của BP. Model: WQP65-30-50-11, Công xuất: 11Kw/380V/50Hz/2900rpm. Lưu lượng Q=40m3/h; H=42m (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH phát triển công nghiệp và đầu tư VMC Việt Nam
|
SHIJIAZHUANG BODA INDUSTRIAL PUMP CO.,LTD
|
2018-05-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
030318CY16HAP80315
|
Máy bơm nước thiết kế đặt chìm dưới nước dùng để bơm nước, hoạt động bằng điện của BP. Model: 200WQ400-10-22 , Công xuất: 22Kw/3Ph/380V/50Hz/1450rpm. Lưu lượng Q=330m3/h; H=12m (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH phát triển công nghiệp và đầu tư VMC Việt Nam
|
SHIJIAZHUANG BODA INDUSTRIAL PUMP CO.,LTD
|
2018-03-21
|
CHINA
|
2 PCE
|