1
|
220122JMMIL2201033
|
Bồn rửa chén Inox (Hàng mới 100 %)
|
CôNG TY Cổ PHầN LOGISTICS TíN NGHĩA - ICD BIêN HòA
|
SHIDA ENTERPRISE LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
3136 PCE
|
2
|
040222JMMIL2201089
|
Bồn rửa chén Inox (Hàng mới 100 %)
|
CôNG TY Cổ PHầN LOGISTICS TíN NGHĩA - ICD BIêN HòA
|
SHIDA ENTERPRISE LIMITED
|
2022-02-16
|
CHINA
|
6264 PCE
|
3
|
050122SCXMS2201002
|
Bồn rửa chén Inox (Hàng mới 100 %)
|
CôNG TY Cổ PHầN LOGISTICS TíN NGHĩA - ICD BIêN HòA
|
SHIDA ENTERPRISE LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
3136 PCE
|
4
|
131121JMMIL2111018
|
bồn rửa bát bằng thép không gỉ dùng trong nhà bếp
|
CôNG TY Cổ PHầN TRANSIMEX
|
SHIDA ENTERPRISE LIMITED
|
2021-11-22
|
CHINA
|
3024 PCE
|
5
|
280420JMMIL2004107
|
Bồn rửa bằng thép không gỉ
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Bình Dương - Tbs' Logistics
|
SHIDA ENTERPRISE LIMITED
|
2020-04-05
|
CHINA
|
2444 SET
|
6
|
280420JMMIL2004107
|
Pat để bắt bồn rửa chén vào tường
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Bình Dương - Tbs' Logistics
|
SHIDA ENTERPRISE LIMITED
|
2020-04-05
|
CHINA
|
2632 PCE
|
7
|
080119WCAZS1901011
|
04#&Thép không gỉ cán phẳng dạng tấm, chiều rộng trên 600mm,dùng đểdậptạo hình bồn rửa.(Theo kết quả phân tích phân loại số 2752/TB-KD3 ngày 06/12/2017)
|
Công ty TNHH MTV SPEED SINKWARE (VN)
|
SHIDA ENTERPRISES LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
19539 KGM
|
8
|
080119WCAZS1901011
|
02#&Miếng giảm âm (sound pads) hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MTV SPEED SINKWARE (VN)
|
SHIDA ENTERPRISES LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
20053 PCE
|
9
|
080119WCAZS1901011
|
04#&Thép không gỉ cán phẳng dạng tấm, chiều rộng trên 600mm,dùng đểdậptạo hình bồn rửa.(Theo kết quả phân tích phân loại số 2752/TB-KD3 ngày 06/12/2017)
|
Công ty TNHH MTV SPEED SINKWARE (VN)
|
SHIDA ENTERPRISES LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
19539 KGM
|
10
|
080119WCAZS1901011
|
02#&Miếng giảm âm (sound pads) hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MTV SPEED SINKWARE (VN)
|
SHIDA ENTERPRISES LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
20053 PCE
|