1
|
141800260302
|
Xúp bắp (2c/b) ( Linh kiện động cơ diesel ).Mới 100 %
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hồng Kim Dương
|
SHI JIAZHUANG DIESEL TRADING CO., LTD
|
2018-07-18
|
CHINA
|
8080 SET
|
2
|
141800260302
|
Xy lanh ( Linh kiện động cơ diesel ).Mới 100 %
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hồng Kim Dương
|
SHI JIAZHUANG DIESEL TRADING CO., LTD
|
2018-07-18
|
CHINA
|
280 PCE
|
3
|
141800260302
|
Trục cam ( Linh kiện động cơ diesel ).Mới 100 %
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hồng Kim Dương
|
SHI JIAZHUANG DIESEL TRADING CO., LTD
|
2018-07-18
|
CHINA
|
2050 PCE
|
4
|
141800260302
|
Trụ ben 750 ( Linh kiện động cơ diesel ).Mới 100 %
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hồng Kim Dương
|
SHI JIAZHUANG DIESEL TRADING CO., LTD
|
2018-07-18
|
CHINA
|
500 PCE
|
5
|
141800260302
|
Bơm phun NL 1110 ( Linh kiện động cơ diesel ).Mới 100 %
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hồng Kim Dương
|
SHI JIAZHUANG DIESEL TRADING CO., LTD
|
2018-07-18
|
CHINA
|
2430 PCE
|
6
|
141800260302
|
Thùng dầu ( Linh kiện động cơ diesel ).Mới 100 %
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hồng Kim Dương
|
SHI JIAZHUANG DIESEL TRADING CO., LTD
|
2018-07-18
|
CHINA
|
124 PCE
|
7
|
141800260302
|
Tay quay 185 ( Linh kiện động cơ diesel ).Mới 100 %
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hồng Kim Dương
|
SHI JIAZHUANG DIESEL TRADING CO., LTD
|
2018-07-18
|
CHINA
|
500 PCE
|
8
|
141800260302
|
Roăng quy lát 1130( Linh kiện động cơ diesel ).Mới 100 %
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hồng Kim Dương
|
SHI JIAZHUANG DIESEL TRADING CO., LTD
|
2018-07-18
|
CHINA
|
7600 PCE
|
9
|
141800260302
|
Piston ( Linh kiện động cơ diesel ).Mới 100 %
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hồng Kim Dương
|
SHI JIAZHUANG DIESEL TRADING CO., LTD
|
2018-07-18
|
CHINA
|
2814 PCE
|
10
|
141800260302
|
ống hút (Chất liệu bằng cao su ) ( Linh kiện động cơ diesel ) .Mới 100 %
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hồng Kim Dương
|
SHI JIAZHUANG DIESEL TRADING CO., LTD
|
2018-07-18
|
CHINA
|
1554 PCE
|