1
|
250122JWLEM21121532
|
Sơn Powder Coating- UBS1J4371-20C2 (dạng bột) từ Polyme phân tán trong mt ko chứa nước,dùng để sơn sản phẩm cơ khí,20KG/ Carton.Hiệu SHERWIN-WILLIAMS, NSX:SHERWIN-WILLIAMS (NANTONG) CO.,LTD.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP STT VIệT NAM
|
SHERWIN-WILLIAMS (NANTONG) CO. LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1040 KGM
|
2
|
240322SITDSHSGAS1882
|
Sơn làm từ alkyd resin, powder, solvent, đã hòa tan trong môi trường không chứa nước- VAE1289SE-200 - FULL GLOSS AC WHITE ENAMEL. Mới 100%
|
Công ty TNHH Valspar (Việt Nam)
|
SHERWIN-WILLIAMS (NANTONG)CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1320 KGM
|
3
|
240322SITDSHSGAS1882
|
Sơn làm từ alkyd resin, powder, solvent, đã hòa tan trong môi trường không chứa nước - VAE1283SE-200 - 30S AC WHITE ENAMEL. Mới 100%
|
Công ty TNHH Valspar (Việt Nam)
|
SHERWIN-WILLIAMS (NANTONG)CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
16940 KGM
|
4
|
240322SITDSHSGAS1882
|
Sơn làm từ alkyd resin, powder, solvent, đã hòa tan trong môi trường không chứa nước - VAE1123SE-200 - 30S AC WHITE ENAMEL. Mới 100%
|
Công ty TNHH Valspar (Việt Nam)
|
SHERWIN-WILLIAMS (NANTONG)CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
16940 KGM
|
5
|
281221AMIGL210662241A
|
Chế phẩm hóa chất có thành phần chính:Triacrylate of ethoxylated trimethylol propane,Trimethylolpropane Triacrylate dạng lỏng(CAS:28961-43-5)122735-TMPEOTA (ETHOXYLATED 3 EO TMPTA),NVL SX sơn.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHERWIN-WILLIAMS (VIệT NAM)
|
SHERWIN-WILLIAMS (NANTONG) CO.LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
215 KGM
|
6
|
281221AMIGL210662241A
|
Chế phẩm hóa học có thành phần chính là hỗn hợp pentaerythritol triacrylate và pentaerythritol tetraacrylate (CAS: 3524-68-3) - 1271421- PENTAERYTHRITOL TRIACRYLATE PETA, NVL SX sơn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHERWIN-WILLIAMS (VIệT NAM)
|
SHERWIN-WILLIAMS (NANTONG) CO.LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
200 KGM
|
7
|
281221AMIGL210662241A
|
Copolyme acrylat nguyên sinh, dạng lỏng - 4907706 - HM-365, nguyên vật liệu sản xuất sơn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHERWIN-WILLIAMS (VIệT NAM)
|
SHERWIN-WILLIAMS (NANTONG) CO.LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
281221AMIGL210662241A
|
Nhôm oxit (CAS: 1302-74-5) - 6050526 - WA F360 WHITE FUSED ALUMINA OXIDE, nguyên vật liệu sản xuất sơn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHERWIN-WILLIAMS (VIệT NAM)
|
SHERWIN-WILLIAMS (NANTONG) CO.LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
25 KGM
|
9
|
281221AMIGL210662241A
|
Nhôm oxit (CAS: 1344-28-1) - 5452899 - F800 WHITE FUSED ALUMINIUM OXIDE, nguyên vật liệu sản xuất sơn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHERWIN-WILLIAMS (VIệT NAM)
|
SHERWIN-WILLIAMS (NANTONG) CO.LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
20 KGM
|
10
|
281221AMIGL210662241A
|
Silic dioxide dạng bột (CAS: 7631-86-9, 8002-74-2, 64742-51-4) - 6010025 - SYLOID RAD 3007 MATTING AGENT, nguyên vật liệu sản xuất sơn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SHERWIN-WILLIAMS (VIệT NAM)
|
SHERWIN-WILLIAMS (NANTONG) CO.LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
15 KGM
|