1
|
774374796658
|
PL 13#&Cúc đính các loại
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
SHER PLASTICS (FE) LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL CO,LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
19008 PCE
|
2
|
130985680698
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
SHER PLASTICS (FE) LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-03-20
|
CHINA
|
4608 PCE
|
3
|
130985678194
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
SHER PLASTICS (FE) LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
70848 PCE
|
4
|
130985678139
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
SHER PLASTICS (FE) LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-01-14
|
CHINA
|
13968 PCE
|
5
|
130985677350
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
SHER PLASTICS (FE) LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-12-31
|
CHINA
|
2304 PCE
|
6
|
130985677051
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
SHER PLASTICS (FE) LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-12-24
|
CHINA
|
6192 PCE
|
7
|
130985676489
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
SHER PLASTICS (FE) LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-12-13
|
CHINA
|
6192 PCE
|
8
|
130985673803
|
PL 13#&Cúc đính các loại(Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
SHER PLASTICS (FE) LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-10-31
|
CHINA
|
4608 PCE
|
9
|
130985673593
|
PL 13#&Cúc đính các loại(Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
SHER PLASTICS (FE) LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-10-30
|
CHINA
|
86544 PCE
|
10
|
130985673262
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
SHER PLASTICS (FE) LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-10-25
|
CHINA
|
22176 PCE
|