1
|
813406030840-01
|
1848831#&Ốc vít các loại bằng kim loại (V224722)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
SHENZHEN YIJIN FILATURE&METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
36000 PCE
|
2
|
813406030840-02
|
Ốc vít các loại bằng kim loại (1848831_V224722)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
SHENZHEN YIJIN FILATURE&METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
64000 PCE
|
3
|
V0327560234
|
1823089#&Ốc vít các loại bằng kim loại (V224002)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
SHENZHEN YIJIN FILATURE & METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-03-23
|
CHINA
|
77500 PCE
|
4
|
V0327560234
|
1823089#&Ốc vít các loại bằng kim loại (V224002)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
SHENZHEN YIJIN FILATURE & METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-03-23
|
CHINA
|
77500 PCE
|
5
|
V0359519943
|
1823089#&Ốc vít các loại bằng kim loại (V224002)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
SHENZHEN YIJIN FILATURE & METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-03-20
|
CHINA
|
77500 PCE
|
6
|
260320JL20030175-02
|
Ốc vít bằng kim loại (1848831_V228424)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
SHENZHEN YIJIN FILATURE & METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
100000 PCE
|
7
|
260320JL20030175-01
|
1848831#&Ốc vít các loại bằng kim loại (V228424)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
SHENZHEN YIJIN FILATURE & METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
200000 PCE
|
8
|
260320JL20030175-01
|
1823089#&Ốc vít các loại bằng kim loại (V226776)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
SHENZHEN YIJIN FILATURE & METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
300000 PCE
|
9
|
260320JL20030175-01
|
1823089#&Ốc vít các loại bằng kim loại (V224002)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
SHENZHEN YIJIN FILATURE & METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
100000 PCE
|
10
|
211219JL19120307
|
1823089#&Ốc vít các loại bằng kim loại (V222075)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
SHENZHEN YIJIN FILATURE & METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
330000 PCE
|