1
|
120720OOLU2642950540
|
Zinc Oxide 99.5% (kẽm oxit) mã CAS: 1314-13-2 (dùng để sản xuất chất ổn định nhựa) 25kgs/bag. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Hồng Phát
|
SHENZHEN XINYUAN ZINC INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
20 TNE
|
2
|
250520OOLU2639893920
|
Zinc Oxide 99.5% (kẽm oxit) mã CAS: 1314-13-2 (dùng để sản xuất chất ổn định nhựa) 25kgs/bag. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Hồng Phát
|
SHENZHEN XINYUAN ZINC INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
20 TNE
|
3
|
171020EU16SG202324
|
ZINC CARBONATE , công thức hóa học: ZnCO3, mã CAS: 5263-02-5, hóa chất sử dụng trong xi mạ (hàng đóng 25kg/bao), mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
SHENZHEN XINYUAN ZINC INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-03-11
|
CHINA
|
600 KGM
|
4
|
171020EU16SG202324
|
ZINC CARBONATE , công thức hóa học: ZnCO3, mã CAS: 3486-35-9, hóa chất sử dụng trong xi mạ (hàng đóng 25kg/bao), mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
SHENZHEN XINYUAN ZINC INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-03-11
|
CHINA
|
600 KGM
|
5
|
170120OOLU2633629490
|
Zinc Oxide 99.5% (kẽm oxit) mã CAS: 1314-13-2 (dùng để sản xuất chất ổn định nhựa) 25kgs/bag. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Hồng Phát
|
SHENZHEN XINYUAN ZINC INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-02-14
|
CHINA
|
20 TNE
|
6
|
170120OOLU2633629490
|
Zinc Oxide 99.5% (kẽm oxit) mã CAS: 1314-13-2, 25kgs/bag. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Hồng Phát
|
SHENZHEN XINYUAN ZINC INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-02-14
|
CHINA
|
20 TNE
|
7
|
270818KMTCXGG1267400
|
Zinc Oxide 99.5% (kẽm oxit) mã CAS: 1314-13-2, 25kgs/bag. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Phụ Gia Nhựa
|
SHENZHEN XINYUAN ZINC INDUSTRY CO.,LTD
|
2018-09-24
|
CHINA
|
20000 KGM
|