1
|
773450338653
|
Ul Horn#&Khuôn hàn sản phẩm nhựa bằng sắt. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NHựA INT
|
SHENZHEN XINTECHNOLOGY ELECTRONICS CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
181220SZXN2012-005-02
|
Cartridge#&Vỉ khay làm bằng nhựa, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NHựA INT
|
SHENZHEN XINTECHNOLOGY ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
181220SZXN2012-005-02
|
Cartridge#&Khay mực bằng kim loại. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NHựA INT
|
SHENZHEN XINTECHNOLOGY ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
181220SZXN2012-005-02
|
R Mouth#&Lưỡi cao su. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NHựA INT
|
SHENZHEN XINTECHNOLOGY ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
181220SZXN2012-005-02
|
S blade#&Lưỡi quét mực bằng kim loại. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NHựA INT
|
SHENZHEN XINTECHNOLOGY ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
181220SZXN2012-005-02
|
Nut sleeve#&Đai ốc dùng cho CS3 bằng sắt. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NHựA INT
|
SHENZHEN XINTECHNOLOGY ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
181220SZXN2012-005-02
|
Test fix#&Dụng cụ kiểm tra gắng Nam châm hoạt động bằng điện. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NHựA INT
|
SHENZHEN XINTECHNOLOGY ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
8 PCE
|
8
|
181220SZXN2012-005-02
|
Jumper wire CS1/2#&Dây dùng để cố định vật hàn CS1/2. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NHựA INT
|
SHENZHEN XINTECHNOLOGY ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
181220SZXN2012-005-02
|
Tension meter#&Dụng cụ để đo lực căng. mỚI 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NHựA INT
|
SHENZHEN XINTECHNOLOGY ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
181220SZXN2012-005-02
|
Tension gauge#&Công cụ đo lực căng cố định hoạt động bằng điện. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV NHựA INT
|
SHENZHEN XINTECHNOLOGY ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
1 PCE
|