1
|
120422TCLSZ2204166
|
NPL02#&Hộp Plastic ( kích thước 94 x 98 x 21 mm )
|
Công ty TNHH HABOK
|
SHENZHEN XINDONGTAI PLASTIC CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
199500 PCE
|
2
|
120422TCLSZ2204166
|
NPL02#&Hộp Plastic ( kích thước 94 x 98 x 21 mm )
|
Công ty TNHH HABOK
|
SHENZHEN XINDONGTAI PLASTIC CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
1015900 PCE
|
3
|
120422TCLSZ2204166
|
NPL10#&Hộp carton ( kích thước 10 cm * 9.2 cm * 1.1 cm không có lớp tạo sóng)
|
Công ty TNHH HABOK
|
SHENZHEN XINDONGTAI PLASTIC CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
200600 PCE
|
4
|
120422TCLSZ2204166
|
NPL10#&Hộp carton ( kích thước 10 cm * 9.2 cm * 1.1 cm không có lớp tạo sóng)
|
Công ty TNHH HABOK
|
SHENZHEN XINDONGTAI PLASTIC CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
345220 PCE
|
5
|
120422TCLSZ2204166
|
NPL10#&Hộp carton ( kích thước 10 cm * 9.2 cm * 1.1 cm không có lớp tạo sóng)
|
Công ty TNHH HABOK
|
SHENZHEN XINDONGTAI PLASTIC CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
202800 PCE
|
6
|
150222TCLSZ2202029
|
NPL02#&Hộp Plastic ( kích thước 94 x 98 x 21 mm )
|
Công ty TNHH HABOK
|
SHENZHEN XINDONGTAI PLASTIC CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
258200 PCE
|
7
|
150222TCLSZ2202029
|
NPL10#&Hộp carton ( kích thước 10 cm * 9.2 cm * 1.1 cm không có lớp tạo sóng)
|
Công ty TNHH HABOK
|
SHENZHEN XINDONGTAI PLASTIC CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
40450 PCE
|
8
|
150222TCLSZ2202029
|
NPL10#&Hộp carton ( kích thước 10 cm * 9.2 cm * 1.1 cm không có lớp tạo sóng)
|
Công ty TNHH HABOK
|
SHENZHEN XINDONGTAI PLASTIC CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
166900 PCE
|
9
|
150222TCLSZ2202029
|
NPL10#&Hộp carton ( kích thước 10 cm * 9.2 cm * 1.1 cm không có lớp tạo sóng)
|
Công ty TNHH HABOK
|
SHENZHEN XINDONGTAI PLASTIC CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
152200 PCE
|
10
|
140122SZ/HPH/22/20141
|
NPL10#&Hộp carton ( kích thước 10 cm * 9.2 cm * 1.1 cm không có lớp tạo sóng)
|
Công ty TNHH HABOK
|
SHENZHEN XINDONGTAI PLASTIC CO., LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
196950 PCE
|