1
|
SHZSE1807-00022
|
Kìm bấm rive co dãn, dài 30cm, hiệu Braveman, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT -THươNG MạI - XUấT NHậP KHẩU BRAVE MAN
|
SHENZHEN XIN CHANG HUI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD CHINA
|
2018-07-18
|
CHINA
|
360 PCE
|
2
|
SHZSE1807-00022
|
Khoen, đường kính 30mm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT -THươNG MạI - XUấT NHậP KHẩU BRAVE MAN
|
SHENZHEN XIN CHANG HUI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD CHINA
|
2018-07-18
|
CHINA
|
20000 PCE
|
3
|
SHZSE1807-00022
|
Khoen, đường kính 20mm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT -THươNG MạI - XUấT NHậP KHẩU BRAVE MAN
|
SHENZHEN XIN CHANG HUI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD CHINA
|
2018-07-18
|
CHINA
|
30000 PCE
|
4
|
SHZSE1807-00022
|
Khoen, đường kính 25mm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT -THươNG MạI - XUấT NHậP KHẩU BRAVE MAN
|
SHENZHEN XIN CHANG HUI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD CHINA
|
2018-07-18
|
CHINA
|
50000 PCE
|
5
|
SHZSE1807-00022
|
Kìm cắt ống, dài 25cm, hiệu Braveman, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT -THươNG MạI - XUấT NHậP KHẩU BRAVE MAN
|
SHENZHEN XIN CHANG HUI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD CHINA
|
2018-07-18
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
SHZSE1807-00022
|
Kìm bấm rive, dài 30cm, hiệu Braveman, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT -THươNG MạI - XUấT NHậP KHẩU BRAVE MAN
|
SHENZHEN XIN CHANG HUI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD CHINA
|
2018-07-18
|
CHINA
|
2400 PCE
|
7
|
SHZSE1807-00022
|
Giấy xốp nhũ bằng nhựa, không nhãn hiệu, khổ A3, A4, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT -THươNG MạI - XUấT NHậP KHẩU BRAVE MAN
|
SHENZHEN XIN CHANG HUI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD CHINA
|
2018-07-18
|
CHINA
|
73000 PCE
|
8
|
SHZSE1807-00020
|
Vải thun K44-79'' (Dệt kim, 95,7% Poly 4.3% Spandex; ngành MM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng: sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ, chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều,1kg = 1.2 đến 3.5m)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VảI NGUYễN HUệ
|
SHENZHEN XIN CHANG HUI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
31660 MTK
|
9
|
SHZSE1807-00005
|
Vải thun K44-79'' (Dệt kim, 95,7% Poly 4.3% Spandex; ngành MM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng: sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ, chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều,1kg = 1.2 đến 3.5m)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VảI NGUYễN HUệ
|
SHENZHEN XIN CHANG HUI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2018-07-09
|
CHINA
|
31740 MTK
|
10
|
SHZSE1806-00026
|
Vải thun K44-79'' (Dệt kim, 95,7% Poly 4.3% Spandex; ngành MM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng: sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ, chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều,1kg = 1.2 đến 3.5m)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VảI NGUYễN HUệ
|
SHENZHEN XIN CHANG HUI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2018-07-02
|
CHINA
|
33870 MTK
|