1
|
070422RC2204006
|
MD-NL05#&Chất trợ hàn WTO-PV105A, mới 100% / 20.08.001.0032
|
CôNG TY TNHH JA SOLAR VIệT NAM
|
SHENZHEN VITAL NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
980 LTR
|
2
|
112200014593537
|
80-907000-0-L#&Dây thiếc hàn TW-0307A, đường kính dây 1mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ROCOM ELECTRIC VIệT NAM
|
SHENZHEN VITAL NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
170 KGM
|
3
|
112200014593537
|
80-000015-0-L#&Dây thiếc hàn GW-0307, đường kính dây 0.8mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ROCOM ELECTRIC VIệT NAM
|
SHENZHEN VITAL NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
150 KGM
|
4
|
112200014593537
|
80-907002-0-L#&Kem thiếc WTO-LF3000/0307-4B, 1 hộp 500g ,dùng để gắn linh kiện và các thành phần lên bề mặt của bảng mạch in, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ROCOM ELECTRIC VIệT NAM
|
SHENZHEN VITAL NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
20 KGM
|
5
|
122200015365857
|
NW266#&Thiếc hàn dạng kem HF No clean lead-free thành phần gốm:Tin (Sn) 42+-0.5%; Bismuth (Bi); Hydrogenated Rosin 3-10%;Resin 2-5%;Activator 1-5%,100G/UNA
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
SHENZHEN VITAL NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10 KGM
|
6
|
88003578
|
HMC00-0382#&Kem hàn dùng để gắn linh kiện, thành phần gồm Thiếc 96,5% Bạc3% Đồng0.5%, (Solder paste LF3800, SAC305 T4,500G/Bottle); Hàng mới 100%; 2FSN-LC0320
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FUSHAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
SHENZHEN VITAL NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
100 UNA
|
7
|
020422RC2203098
|
NLVS0017#&Chất trợ hàn.Chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn thiếc Flux . Thành phần hóa học: Alcohol solvent: 88.2-96.0%, Film-forming agent: 0.5-1.0%, Succinic acid: 0.4-1.4%, 20 L/DRUM,WTO-PV105V
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
SHENZHEN VITAL NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
720 LTR
|
8
|
88003476
|
HMC00-0382#&Kem hàn dùng để gắn linh kiện, thành phần gồm Thiếc 96,5% Bạc3% Đồng0.5%, (Solder paste LF3800, SAC305 T4,500G/Bottle); Hàng mới 100%, 2FSN-M30325
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FUSHAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
SHENZHEN VITAL NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
88003476
|
HMC00-0382#&Kem hàn dùng để gắn linh kiện, thành phần gồm Thiếc 96,5% Bạc3% Đồng0.5%, (Solder paste LF3800, SAC305 T4,500G/Bottle); Hàng mới 100%; 2FSN-M30216
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FUSHAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
SHENZHEN VITAL NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
50 KGM
|
10
|
88003976
|
HMC00-0382#&Kem hàn dùng để gắn linh kiện, thành phần gồm Thiếc 96,5% Bạc3% Đồng0.5%, (Solder paste LF3800, SAC305 T4,500G/Bottle); Hàng mới 100%; 2FSN-LC0029
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FUSHAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
SHENZHEN VITAL NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
200 UNA
|