1
|
SF1091925485715
|
Cốt liên kết bằng thép - COUPLING - linh kiện của máy cắt tự động.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Winda Tech
|
SHENZHEN VECTEX TECHNOLOGY LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
SF1091925485715
|
Trục mài dao - BUSH OF SHAFT - linh kiện của máy cắt tự động.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Winda Tech
|
SHENZHEN VECTEX TECHNOLOGY LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
8 PCE
|
3
|
SF1091925485715
|
Xi lanh khí - CYLINDER - linh kiện của máy cắt tự động.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Winda Tech
|
SHENZHEN VECTEX TECHNOLOGY LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
SF1091925485715
|
Vòng bạc đạn - BEARING - linh kiện của máy cắt tự động.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Winda Tech
|
SHENZHEN VECTEX TECHNOLOGY LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
SF1091925485715
|
Mô tơ - 30V 90W - linh kiện của máy cắt tự động.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Winda Tech
|
SHENZHEN VECTEX TECHNOLOGY LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
SF1091925485715
|
Cục đầu nối bằng nhựa - CONNECTION SLEEVE - linh kiện của máy cắt tự động.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Winda Tech
|
SHENZHEN VECTEX TECHNOLOGY LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
12 PCE
|
7
|
SF1091925485715
|
Bộ Nguồn T3 - T3 POWER SUPPLY - linh kiện của máy cắt tự động.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Winda Tech
|
SHENZHEN VECTEX TECHNOLOGY LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
SF1091925485715
|
Mô đun - INPUT AND OUTPUT MODULE - linh kiện của máy cắt tự động.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Winda Tech
|
SHENZHEN VECTEX TECHNOLOGY LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
SF1091925485715
|
Ổ dao của máy cắt tự động - knife drive - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Winda Tech
|
SHENZHEN VECTEX TECHNOLOGY LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
2 CUM
|
10
|
SF1091925485715
|
Cốt liên kết bằng thép - COUPLING - linh kiện của máy cắt tự động.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Winda Tech
|
SHENZHEN VECTEX TECHNOLOGY LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
2 PCE
|