1
|
100322KV8285
|
Cây Trường xuân, tên khoa học: Begonis semperflora.Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 10-50cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIốNG CâY TRồNG MINH ĐứC
|
SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO.,LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
490 UNY
|
2
|
100322KV8285
|
Cây Trường sinh, tên khoa học: Peperomia obtusifolia .Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 10-50cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIốNG CâY TRồNG MINH ĐứC
|
SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO.,LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
225 UNY
|
3
|
100322KV8285
|
Cây đuôi công , tên khoa học: CALATHEA MADALLION .Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 10-70cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIốNG CâY TRồNG MINH ĐứC
|
SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO.,LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
468 UNY
|
4
|
100322KV8285
|
Cây Trầu bà, tên khoa học: Epipremnum aureum.Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 10-70cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIốNG CâY TRồNG MINH ĐứC
|
SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO.,LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
565 UNY
|
5
|
100322KV8285
|
Cây Vạn lộc, tên khoa học: Aglaonema rotundum pink.Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 10-70cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIốNG CâY TRồNG MINH ĐứC
|
SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO.,LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
321 UNY
|
6
|
100322KV8285
|
Cây Vạn niên thanh , tên khoa học:Dieffenbachia seguine .Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 10-70cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIốNG CâY TRồNG MINH ĐứC
|
SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO.,LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1824 UNY
|
7
|
100322KV8285
|
Cây Phất dụ xanh, tên khoa học: Dracaena sanderiana.Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 10-70cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIốNG CâY TRồNG MINH ĐứC
|
SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO.,LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
490 UNY
|
8
|
100322KV8285
|
Cây Ngũ gia bì, tên khoa học: Schefflera octophylla.Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 10-70cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIốNG CâY TRồNG MINH ĐứC
|
SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO.,LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
210 UNY
|
9
|
100322KV8285
|
Cây Kim tiền , tên khoa học: ZAMIOCULCAS ZAMIIFOLIA .Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 10-70cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIốNG CâY TRồNG MINH ĐứC
|
SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO.,LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1430 UNY
|
10
|
100322KV8285
|
Cây hạnh phúc , tên khoa học: Caroyta mitit .Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 10-70cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIốNG CâY TRồNG MINH ĐứC
|
SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO.,LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
328 UNY
|