1
|
070422RC2203121
|
NL0115#&Kem hàn (TF232-M0307NI-C-890; 500g/hộp) (1500300001)
|
CôNG TY TNHH DRP VIệT NAM
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
50000 GRM
|
2
|
290122RC2201105
|
B96#&Dung môi hỗn hợp CLEANING AGENT TF-2000-2 (Dùng để hỗ trợ trong việc hàn linh kiện điện tử), hàng mới 100% (CAS:67-63-0). (1000 LTR=870KGM)
|
CôNG TY TNHH GROUP INTELLECT POWER TECHNOLOGY VIệT NAM
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
870000 GRM
|
3
|
87710367335
|
NVLC2#&Kem hàn GMF-M305-D-885(H12) dùng để dán bo mạch điện tử. thành phần:Sn96.5% CAS:7440-31-5/ Ag3.0% CAS:7440-22-4/ Cu0.5% CAS:7440-50-8,mới 100%-Solder Paste(1thùng= 10kg)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử THôNG MINH TCL (VIệT NAM)
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
290122RC2201105
|
A96#&Chất pha loãng TF-7608 (hỗn hợp dung môi hữu cơ, dùng cho sản phẩm điện tử), hàng mới 100% (CAS:64742-48-9) (600 LTR=582KGM)
|
CôNG TY TNHH GROUP INTELLECT POWER TECHNOLOGY VIệT NAM
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
582000 GRM
|
5
|
301221RC2112082
|
Succinic Acid dạng bột TF-808H-3, TP: CAS (110-15-6: 90 - 100%) dùng để pha chế chất trợ hàn, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
65.6 KGM
|
6
|
301221RC2112082
|
Adipic acid dạng bột TF-1077-71-2 (CAS: 124-04-9) , dùng để pha chế chất trợ hàn, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
437 KGM
|
7
|
301221RC2112081
|
Chất làm sạch bán gốc nước TF-SJ-1 ( CAS: 111-42-2 , 25498-49-1, 411222-52-1, 7732-18-5), 20L/can, dùng để vệ sinh, rửa bản mạch điện tử, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
500 LTR
|
8
|
301221RC2112081
|
Chất trợ hàn TFHF 9100.TP:CAS: 8050-09-7, 123-95-5, 8050-31-5, 111-87-5, 68937-72-4, 67-63-0, 15892-23-6), 20L/can. dùng để hàn nối các linh kiện điện tử, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1200 LTR
|
9
|
301221RC2112082
|
Dung dịch hỗ trợ hàn Flux TF 808H-4, TP: CAS(111-87-5, 68937-72-4, 64-17-5, 67-63-0, 15892-23-6). dùng để pha chế chất trợ hàn, mới 100%,
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
492.8 KGM
|
10
|
301221RC2112082
|
Chất trợ hàn: Nhựa thông hydro axit hóa dạng khối rắn (Acid-Modified Hydrogenated Rosin100%) TF-808H-2, TP: Acid-Modified Hydrogenated Rosin, dùng để pha chế chất trợ hàn, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONGFANG TECHNOLOGY VIETNAM
|
SHENZHEN TONGFANG ELECTRONIC NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
64 KGM
|