1
|
151221ASLCE/VN20220107MD
|
MD-keo#&Keo dán hộp giấy (25Kg/hộp), (TP:Ethylene-Vinyl Acetate Copolym ), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH in điện tử Minh Đức
|
SHENZHEN TONGDE NEW MATERIALS TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
225 KGM
|
2
|
180921ASLCE/VN20210903M
|
MD-keo#&Keo dán hộp giấy (25Kg/hộp), (TP:Ethylene-Vinyl Acetate Copolym ), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH in điện tử Minh Đức
|
SHENZHEN TONGDE NEW MATERIALS TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2021-09-20
|
CHINA
|
150 KGM
|
3
|
220821ASLCE/VN20210810M
|
MD-keo#&Keo dán hộp giấy (25Kg/hộp), (TP:Ethylene-Vinyl Acetate Copolym ), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH in điện tử Minh Đức
|
SHENZHEN TONGDE NEW MATERIALS TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
021121ASLCE/VN20211101MD
|
MD-keo#&Keo dán hộp giấy (25Kg/hộp), (TP:Ethylene-Vinyl Acetate Copolym ), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH in điện tử Minh Đức
|
SHENZHEN TONGDE NEW MATERIALS TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2021-04-11
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
021121ASLCE/VN20211101MD
|
MD-keo#&Keo dán hộp giấy (25Kg/hộp), (TP:Ethylene-Vinyl Acetate Copolym ), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH in điện tử Minh Đức
|
SHENZHEN TONGDE NEW MATERIALS TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2021-04-11
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
280621ASLCE/VN010721CN
|
MD-keo#&Keo dán hộp giấy (25Kg/hộp), (TP:Ethylene-Vinyl Acetate Copolym ), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH in điện tử Minh Đức
|
SHENZHEN TONGDE NEW MATERIALS TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2021-01-07
|
CHINA
|
250 KGM
|
7
|
RPDSGN180307
|
Nhựa chịu nhiệt dạng lỏng polyethylene (PE 604). Dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Li Gao
|
SHENZHEN TONGDE NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-03-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
RPDSGN180307
|
Keo nóng chảy 604. Dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Li Gao
|
SHENZHEN TONGDE NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-03-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|