1
|
100821CMZ0586468
|
Thép hợp kim không gỉ dạng thanh thẳng, có mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, bề mặt chưa tráng phủ, mạ hoặc sơn. Mã thép SKD61, hàm lượng cacbon (0.35~0.45). Kích thước 20*1000mm. KQPTPL số 543 TB/KĐ6
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
SHENZHEN TIKIRA CO.,LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
204 KGM
|
2
|
100821CMZ0586468
|
Thép hợp kim không gỉ dạng thanh thẳng, có mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, bề mặt chưa tráng phủ, mạ hoặc sơn. Mã thép SKD11, hàm lượng cacbon (0.1~0.35). Kích thước 105*2810mm. KQPTPL số 543 TB/KĐ6
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
SHENZHEN TIKIRA CO.,LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
196 KGM
|
3
|
100821CMZ0586468
|
Thép hợp kim không gỉ dạng thanh thẳng, có mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, bề mặt chưa tráng phủ, mạ hoặc sơn. Mã thép SKD11, hàm lượng cacbon (0.1~0.35). Kích thước 105*2590mm. KQPTPL số 543 TB/KĐ6
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
SHENZHEN TIKIRA CO.,LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
196 KGM
|
4
|
100821CMZ0586468
|
Thép hợp kim không gỉ dạng thanh thẳng, có mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, bề mặt chưa tráng phủ, mạ hoặc sơn. Mã thép SKD11, hàm lượng cacbon (0.1~0.35). Kích thước 90*3930mm. KQPTPL số 543 TB/KĐ6
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
SHENZHEN TIKIRA CO.,LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
198 KGM
|
5
|
100821CMZ0586468
|
Thép hợp kim không gỉ dạng thanh thẳng, có mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, bề mặt chưa tráng phủ, mạ hoặc sơn. Mã thép SKD11, hàm lượng cacbon (0.1~0.35). Kích thước 80*4035mm. KQPTPL số 543 TB/KĐ6
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
SHENZHEN TIKIRA CO.,LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
161 KGM
|
6
|
100821CMZ0586468
|
Thép hợp kim không gỉ dạng thanh thẳng, có mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, bề mặt chưa tráng phủ, mạ hoặc sơn. Mã thép SKD11, hàm lượng cacbon (0.1~0.35). Kích thước 75*4585mm. KQPTPL số 543 TB/KĐ6
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
SHENZHEN TIKIRA CO.,LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
163 KGM
|
7
|
100821CMZ0586468
|
Thép hợp kim không gỉ dạng thanh thẳng, có mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, bề mặt chưa tráng phủ, mạ hoặc sơn. Mã thép SKD11, hàm lượng cacbon (0.1~0.35). Kích thước 75*4550mm. KQPTPL số 543 TB/KĐ6
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
SHENZHEN TIKIRA CO.,LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
163 KGM
|
8
|
100821CMZ0586468
|
Thép hợp kim không gỉ dạng thanh thẳng, có mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, bề mặt chưa tráng phủ, mạ hoặc sơn. Mã thép SKD11, hàm lượng cacbon (0.1~0.35). Kích thước 40*1000mm. KQPTPL số 543 TB/KĐ6
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
SHENZHEN TIKIRA CO.,LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
542 KGM
|
9
|
100821CMZ0586468
|
Thép hợp kim không gỉ dạng thanh thẳng, có mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, bề mặt chưa tráng phủ, mạ hoặc sơn. Mã thép SKD11, hàm lượng cacbon (0.1~0.35). Kích thước 35*1000mm. KQPTPL số 543 TB/KĐ6
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
SHENZHEN TIKIRA CO.,LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
436 KGM
|
10
|
100821CMZ0586468
|
Thép hợp kim không gỉ dạng thanh thẳng, có mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, bề mặt chưa tráng phủ, mạ hoặc sơn. Mã thép SKD11, hàm lượng cacbon (0.1~0.35). Kích thước 30*1000mm. KQPTPL số 543 TB/KĐ6
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
SHENZHEN TIKIRA CO.,LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
404 KGM
|