1
|
050821GZHPH2104030
|
0071#&Vải Polyester (88% POLY+12% PU,P600D DTY 72T DYE WR PU1 khổ 58")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
SHENZHEN STANDFORD DONGHONG FABRICS CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
1510.03 MTK
|
2
|
110721GZHPH2103615
|
0071#&Vải Polyester (88% POLY+12% PU,khổ 147 cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
SHENZHEN STANDFORD DONG HONG FABRICS CO LTD.
|
2021-07-22
|
CHINA
|
818.79 MTK
|
3
|
140721GZHPH2103413
|
0071#&Vải Polyester (88% Polyester, 12% PU) P600D DTY 72T DYE WR PU1 khổ 58"
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
SHENZHEN STANDFORD DONG HONG FABRICS CO LTD.
|
2021-07-18
|
CHINA
|
1293.47 MTK
|
4
|
010821GZHPH2103908
|
0071#&Vải Polyester (88% POLY+12% PU,P600D DTY 72T DYE WR PU1 khổ 58")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
SHENZHEN STANDFORD DONGHONG FABRICS CO., LTD
|
2021-04-08
|
CHINA
|
751.33 MTK
|
5
|
1546745874
|
0071#&Vải Polyester (88%Polyester and 12%PU, khổ 142cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
SHENZHEN STANDFORD DONGHONG FABRICS LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
35.5 MTK
|
6
|
4181627656
|
0071#&Vải Polyester (88% POLY, 12% PU, khổ 147cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
SHENZHEN STANDFORD DONGHONG FABRICS LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
117.6 MTK
|
7
|
5793436773
|
0071#&Vải Polyester (88%Polyester and 12%PU, khổ 147cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
SHENZHEN STANDFORD DONGHONG FABRICS LTD
|
2020-08-20
|
CHINA
|
66.15 MTK
|
8
|
5793436773
|
0071#&Vải Polyester (88%Polyester and 12%PU, khổ 147cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
SHENZHEN STANDFORD DONGHONG FABRICS LTD
|
2020-08-20
|
CHINA
|
66.15 MTK
|
9
|
7701052892
|
0071#&Vải Polyester (88% POLY, 12% PU, khổ 58")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
SHENZHEN STANDFORD DONGHONG FABRICS LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
29.46 MTK
|
10
|
7701052892
|
0071#&Vải Polyester (88% POLY, 12% PU, khổ 142cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
SHENZHEN STANDFORD DONGHONG FABRICS LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
42.6 MTK
|