1
|
2116518423
|
NLINOXTAM#&Inox tấm 12*30*193, 14 pcs=8 kgs. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
SHENZHEN SG PRECISION M&E CO.,LTD
|
2018-07-11
|
CHINA
|
14 PCE
|
2
|
2162622910
|
NLINOXTAM#&Inox tấm 12*228*228, 11 pcs=22.2 kgs.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
SHENZHEN SG PRECISION M&E CO.,LTD
|
2018-07-05
|
CHINA
|
11 PCE
|
3
|
2162622910
|
NLINOXTAM#&Inox tấm 12*26*193, 22 pcs=44 kgs. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
SHENZHEN SG PRECISION M&E CO.,LTD
|
2018-07-05
|
CHINA
|
22 PCE
|
4
|
2162622910
|
NLINOXTAM#&Inox tấm 4*228*228, 11 pcs=18.3 kgs. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
SHENZHEN SG PRECISION M&E CO.,LTD
|
2018-07-05
|
CHINA
|
11 PCE
|
5
|
2162622910
|
NLINOXLAP#&Inox láp (cây tròn đặc, 2 pcs=3 kgs) phi 28* 110.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
SHENZHEN SG PRECISION M&E CO.,LTD
|
2018-07-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
4724532260
|
NLINOXTAM#&Inox tấm 12*228*228, 3 pcs=15 kgs.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
SHENZHEN SG PRECISION M&E CO.,LTD
|
2018-06-28
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
4724532260
|
NLINOXTAM#&Inox tấm 12*26*193, 6 pcs=2 kgs. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
SHENZHEN SG PRECISION M&E CO.,LTD
|
2018-06-28
|
CHINA
|
6 PCE
|
8
|
4724532260
|
NLINOXTAM#&Inox tấm 4*228*228, 3 pcs=5 kgs. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
SHENZHEN SG PRECISION M&E CO.,LTD
|
2018-06-28
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
4724532260
|
NLINOXLAP#&Inox láp (cây tròn đặc, 1 pcs=2 kgs) phi 28* 110.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
SHENZHEN SG PRECISION M&E CO.,LTD
|
2018-06-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
5252069045
|
Nguyên liệu thô dùng để sản xuất linh kiện cơ khí : Thanh Thanh thép hình tròn(phi: 30x500)
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
SHENZHEN SG PRECISION M&E CO.,LTD
|
2018-01-17
|
CHINA
|
1 PCE
|