|
1
|
010120LSSZEL191200518
|
Bộ phận của máy nghiền xi măng: Khớp nối cổ máy nghiền xi măng bằng thép. Kích thước:100*80*80 cm. Nhà sx: SHENZHEN SEA JETTO INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD. Mới 100%
|
Công ty cổ phần sản xuất và thương mại Trường Anh
|
SHENZHEN SEA JETTO INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
010120LSSZEL191200518
|
Bộ phận của máy nghiền xi măng: Cổ đầu vào máy nghiền xi măng bằng thép. Kích thước:190*90*100 cm. Nhà sx: SHENZHEN SEA JETTO INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD. Mới 100%
|
Công ty cổ phần sản xuất và thương mại Trường Anh
|
SHENZHEN SEA JETTO INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
010120LSSZEL191200518
|
Tấm cao su lưu hóa. Model: 1.7+2.3, kích thước: 650mm*2400mm; dày 4 mm. Nhà sx: SHENZHEN SEA JETTO INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD. Mới 100%
|
Công ty cổ phần sản xuất và thương mại Trường Anh
|
SHENZHEN SEA JETTO INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
1030 KGM
|
|
4
|
010120LSSZEL191200518
|
Tấm cao su lưu hóa. Model: 1.7+5.3, kích thước: 650mm*2400mm; dày 7mm. Nhà sx: SHENZHEN SEA JETTO INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD. Mới 100%
|
Công ty cổ phần sản xuất và thương mại Trường Anh
|
SHENZHEN SEA JETTO INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
346 KGM
|
|
5
|
040720SZSGN2006157
|
Nhựa Polymer dạng tấm 1650mm*200m, (Plastics plates- polymer) . Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Tư VấN Kỹ THUậT AN BìNH
|
SHENZHEN SEA JETTO INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
2310 MTK
|
|
6
|
040720SZSGN2006157
|
Nhựa Polymer dạng tấm 1270mm*200m, (Plastics plates- polymer) . Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Tư VấN Kỹ THUậT AN BìNH
|
SHENZHEN SEA JETTO INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
1778 MTK
|
|
7
|
040720SZSGN2006157
|
Nhựa Polymer dạng tấm 1260mm*200m, (Plastics plates- polymer) . Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Tư VấN Kỹ THUậT AN BìNH
|
SHENZHEN SEA JETTO INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
1764 MTK
|
|
8
|
040720SZSGN2006157
|
Nhựa Polymer dạng tấm 1250mm*200m, (Plastics plates- polymer) . Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Tư VấN Kỹ THUậT AN BìNH
|
SHENZHEN SEA JETTO INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
1750 MTK
|
|
9
|
040720SZSGN2006157
|
Nhựa Polymer dạng tấm 0.870*150m(Plastics plates- poly etylen terephtalat) . Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Tư VấN Kỹ THUậT AN BìNH
|
SHENZHEN SEA JETTO INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
132.8 MTK
|
|
10
|
040720SZSGN2006157
|
Nhựa Polymer dạng tấm 0.914*30m(Plastics plates- poly etylen terephtalat) . Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Tư VấN Kỹ THUậT AN BìNH
|
SHENZHEN SEA JETTO INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
658.08 MTK
|