1
|
1046115033
|
Nguyên liệu thực phẩm: enzyme amylase (đóng gói 1kg/túi)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
SHENZHEN LEVEKING BIO-ENGINEERING
|
2018-06-26
|
CHINA
|
1 KGM
|
2
|
8725110704
|
Enzym lipase dùng làm phụ gia trong thực phẩm, 0.5kg/ túi
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
SHENZHEN LEVEKING BIO-ENGINEERING
|
2018-06-07
|
CHINA
|
0.5 KGM
|
3
|
9509443683
|
Hương liệu dùng trong thực phẩm: Enzymes LBK-B4000 (đóng gói 200gram/gói)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
SHENZHEN LEVEKING BIO-ENGINEERING
|
2018-03-07
|
CHINA
|
1 BAG
|
4
|
UMBOE2018010167
|
Nguyên liệu thực phẩm: EnzymeTransglutaminase LVK-TG100; Xuất xứ: Trung quốc; Quy cách: 20kg/drum; Hạn sử dụng: 01/2019
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại G.B.C.O
|
SHENZHEN LEVEKING BIO- ENGINEERING CO., LTD
|
2018-02-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
UMBOE2018010167
|
Nguyên liệu thực phẩm: EnzymeTransglutaminase LVK-TG100; Xuất xứ: Trung quốc; Quy cách: 20kg/drum; Hạn sử dụng: 01/2019
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại G.B.C.O
|
SHENZHEN LEVEKING BIO- ENGINEERING CO., LTD
|
2018-02-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
UMBOE2018010167
|
Nguyên liệu thực phẩm: EnzymeTransglutaminase LVK-TG100; Xuất xứ: Trung quốc; Quy cách: 20kg/drum; Hạn sử dụng: 01/2019
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại G.B.C.O
|
SHENZHEN LEVEKING BIO- ENGINEERING CO., LTD
|
2018-02-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
5367925426
|
Enzyme dùng trong thực phẩm: LIPASE PBK 200 ( 1kg/túi). Hàng mẫu, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại G.B.C.O
|
SHENZHEN LEVEKING BIO-ENGINEERING
|
2018-01-31
|
CHINA
|
1 BAG
|
8
|
5367925426
|
Enzyme dùng trong thực phẩm: LIPASE PBK 200 ( 1kg/túi). Hàng mẫu, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại G.B.C.O
|
SHENZHEN LEVEKING BIO-ENGINEERING
|
2018-01-31
|
CHINA
|
1 BAG
|