1
|
201021213897365
|
Vải cotton pha K44/64" ( Dệt thoi,vân điểm64,9%cotton26,7%Poly8,4%spd,đả nhuộm,315-495g/m2,hàng chưa qua sử dụng,sx lẫn lộn, nhiều kích cỡ, chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Đỗ BáCH
|
SHENZHEN JINZHUOYANG IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-12-12
|
CHINA
|
13610 KGM
|
2
|
300421UFS21040344
|
Tủ điện, ký hiệu: XM, số seri: 20210321-01, Điện áp (V): 220V, Cường độ (A): 100A, dùng để phân bố và điều khiển hệ thống điện trong nhà máy.NSX: DONGGUAN JINGYE ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD. mới100%
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN QUốC Tế TRườNG THàNH
|
SHENZHEN JINZHUOYANG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
28 PCE
|
3
|
300421UFS21040344
|
Khuỷu tay ngoài 90 độ,ký hiệu: KS850, KT: 1.35x1.4x0.5m, đường kính: 1.4m, chất liệu: bằng sợi thuỷ tinh FRP, là ống để thoát khí ra ngoài. NSX: DONGGUAN JINGYE ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD. mới100%
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN QUốC Tế TRườNG THàNH
|
SHENZHEN JINZHUOYANG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
856 PCE
|
4
|
300421UFS21040344
|
Tủ điện, ký hiệu: XM, số seri: 20210321-01, Điện áp (V): 220V, Cường độ (A): 80A, dùng để phân bố và điều khiển hệ thống điện trong nhà máy. NSX: DONGGUAN JINGYE ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD. mới100%
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN QUốC Tế TRườNG THàNH
|
SHENZHEN JINZHUOYANG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
28 PCE
|
5
|
300421UFS21040344
|
Khuỷu tay ngoài 90 độ,ký hiệu: KS850, KT: 1.35x1.4x0.5m, đường kính: 1.4m, chất liệu: bằng sợi thuỷ tinh FRP, là ống để thoát khí ra ngoài. NSX: DONGGUAN JINGYE ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD. mới100%
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN QUốC Tế TRườNG THàNH
|
SHENZHEN JINZHUOYANG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
856 PCE
|
6
|
213956934
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV A16
|
SHENZHEN JINZHUOYANG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
28400 KGM
|
7
|
213956996
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV A16
|
SHENZHEN JINZHUOYANG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
27440 KGM
|
8
|
041021LS21090085
|
Băng tải dùng để vận chuyển nguyên liệu,kích thước: 2000*300 (mm), chất liệu mặt băng tải: PVC, chân dùng thanh nhôm định hình, nsx: Zhanchuang, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế NGUYễN PHú
|
SHENZHEN JINZHUOYANG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-06-10
|
CHINA
|
3 SET
|
9
|
041021LS21090085
|
Băng tải dùng để vận chuyển nguyên liệu,kích thước: 3500*600 (mm), chất liệu mặt băng tải: PVC, chân dùng thanh nhôm định hình, nsx: Zhanchuang, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế NGUYễN PHú
|
SHENZHEN JINZHUOYANG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-06-10
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
100521024B525642
|
Kệ sắt màu bạc (2910*690*420)mm sử dụng cho tủ lạnh. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NORTHWIND VIệT NAM
|
SHENZHEN JINZHUOYANG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
300 PCE
|