1
|
1111196911410830
|
GE103X303001#&Màn hình của đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN JINGHUA DISPLAYS CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
540 PCE
|
2
|
1111196911410830
|
GE103X303001#&Màn hình của đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN JINGHUA DISPLAYS CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
432 PCE
|
3
|
209196911401826
|
GE103X303001#&Màn hình của đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN JINGHUA DISPLAYS CO., LTD
|
2019-11-09
|
CHINA
|
9600 PCE
|
4
|
209196911401826
|
GE103X303001#&Màn hình của đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN JINGHUA DISPLAYS CO., LTD
|
2019-11-09
|
CHINA
|
11040 PCE
|
5
|
209196911401826
|
GE9938053001-A#&Màn hình của đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN JINGHUA DISPLAYS CO., LTD
|
2019-11-09
|
CHINA
|
18240 PCE
|
6
|
209196911401826
|
GE9938053001-A#&Màn hình của đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN JINGHUA DISPLAYS CO., LTD
|
2019-11-09
|
CHINA
|
20160 PCE
|
7
|
209196911401826
|
GE9938053001-A#&Màn hình của đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN JINGHUA DISPLAYS CO., LTD
|
2019-11-09
|
CHINA
|
20160 PCE
|
8
|
2110196911407520
|
GE9938053001-A#&Màn hình của đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN JINGHUA DISPLAYS CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
1920 PCE
|
9
|
610196911406550
|
GE9938053001-A#&Màn hình của đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN JINGHUA DISPLAYS CO., LTD
|
2019-10-14
|
CHINA
|
20160 PCE
|
10
|
909196911402741
|
GE103X303001#&Màn hình của đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SHENZHEN JINGHUA DISPLAYS CO., LTD
|
2019-09-18
|
CHINA
|
10560 PCE
|