1
|
191019LS16TJ1910156
|
STTO3238#&Ống đúc bằng thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, kt: OD 323,8x9,53x6000mm, mới 100% (2 ống)
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHENZHEN JIELING INDUSTRIES CO., LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
895.32 KGM
|
2
|
191019LS16TJ1910156
|
STTO1683#&Ống đúc bằng thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, kt: OD 168,3x7,11x6000mm, mới 100% (2 ống)
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHENZHEN JIELING INDUSTRIES CO., LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
342.6 KGM
|
3
|
191019LS16TJ1910156
|
STTO1413#&Ống đúc bằng thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, kt: OD 141,3x6,55x6000mm, mới 100% (1 ống)
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHENZHEN JIELING INDUSTRIES CO., LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
131.94 KGM
|
4
|
191019LS16TJ1910156
|
STTO889#&Ống đúc bằng thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, %C<0,45%, kt: OD 88,9x5,49x6000mm, mới 100% (8 ống)
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHENZHEN JIELING INDUSTRIES CO., LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
547.68 KGM
|
5
|
191019LS16TJ1910156
|
STTO483#&Ống đúc bằng thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, %C<0,45%, kt: OD 48,3x2,77x6000mm, mới 100% (175 ống)
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHENZHEN JIELING INDUSTRIES CO., LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
3297 KGM
|
6
|
301018SNKO022181001165
|
Gioăng mặt bích, kích thước 900X3 CL 300 Vật liệu SPIRAL WOUND Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHENZHEN JIELING INDUSTRIES CO., LTD
|
2018-11-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
301018SNKO022181001165
|
Gioăng mặt bích, kích thước 900X3 CL 300 Vật liệu COMPRESSED FIBER Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHENZHEN JIELING INDUSTRIES CO., LTD
|
2018-11-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
301018SNKO022181001165
|
Gioăng mặt bích, kích thước 600X3 CL 900 Vật liệu SPIRAL WOUND Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHENZHEN JIELING INDUSTRIES CO., LTD
|
2018-11-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
301018SNKO022181001165
|
Gioăng mặt bích, kích thước 600X3 CL 300 Vật liệu SPIRAL WOUND Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHENZHEN JIELING INDUSTRIES CO., LTD
|
2018-11-14
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
301018SNKO022181001165
|
Tê nối bằng thép, kích thước 50 x 50 CL 3000 Vật liệu ASTM A105Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
|
SHENZHEN JIELING INDUSTRIES CO., LTD
|
2018-11-14
|
CHINA
|
3 PCE
|