1
|
2X87R0GVTHC
|
Kẹp nhựa dùng trong sản xuất lắp ráp bộ dây điện cho xe ô tô. Code: 51290-91700-2; Clip 126-00200. NSX: HellermannTyton. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ESMO VINA
|
SHENZHEN JIELESHUN ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
5000 PCE
|
2
|
2X87R0GVTHC
|
Kẹp nhựa dùng trong sản xuất lắp ráp bộ dây điện cho xe ô tô. Code: 51341-A3001-2; Clip 156 01399. NSX: HellermannTyton. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ESMO VINA
|
SHENZHEN JIELESHUN ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
1Z8996F80465672835
|
Đầu nối của dây cáp điện (24Ampe). Code: 21016-20401-2; Terminal SAIT-A02TM064. NSX: JST. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ESMO VINA
|
SHENZHEN JIELESHUN ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
24900 PCE
|
4
|
1Z8996F80465672835
|
Vỏ cách điện bằng nhựa của đầu nối dây cáp. Code: 11001-21001-2; Connector AIT2PB10-1AK. NSX: JST. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ESMO VINA
|
SHENZHEN JIELESHUN ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
3000 PCE
|
5
|
1Z8996F80465672835
|
Đầu nối của dây cáp điện (24Ampe). Code: 21246-20601-2; Terminal 968075-2. NSX: TE. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ESMO VINA
|
SHENZHEN JIELESHUN ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
8000 PCE
|
6
|
SF1437765772801
|
Vỏ cách điện bằng nhựa của đầu nối dây cáp. Model: 11600-20207-1; MG613692-2. NSX: KET. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ESMO VINA
|
SHENZHEN JIELESHUN ELECTRONICS CO LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1800 PCE
|
7
|
SF1437765772801
|
Vỏ cách điện bằng nhựa của đầu nối dây cáp. Code: 11600-20202-1; MG610557. NSX: KET. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ESMO VINA
|
SHENZHEN JIELESHUN ELECTRONICS CO LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1800 PCE
|