1
|
280321YMLUI245307770
|
Ruột tu bô (tăng áp suất) ký hiệu 483, 490, 498, 4102, 4108, 4110, 4113, không hoạt động bằng điện, Phụ tùng ô tô dùng cho xe tải có trọng tải dưới 5 tấn
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
SHENZHEN JIANGYUANFA TRADE CO; LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
300 PCE
|
2
|
280321YMLUI245307770
|
Tu bô (tăng áp suất) ký hiệu 483, 480, 490, 4100, 4108, 4110, Phụ tùng ô tô dùng cho xe tải có trọng tải dưới 5 tấn
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
SHENZHEN JIANGYUANFA TRADE CO; LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
360 PCE
|
3
|
280321YMLUI245307770
|
Tu bô (tăng áp suất) ký hiệu 6113, 6BT, 6108, 615, 6105, Phụ tùng ô tô dùng cho xe tải có trọng tải dưới 5 tấn
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
SHENZHEN JIANGYUANFA TRADE CO; LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
48 PCE
|
4
|
280321YMLUI245307770
|
Trục láp dài 82, 83, 86, 88, 91, 93.5, 95.5, 96, 98, 99, 102, 105, 108, 110 cm (Dùng cho xe có dung tích xi lanh < 2.000cc), Phụ tùng ô tô dùng cho xe tải có trọng tải dưới 5 tấn
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
SHENZHEN JIANGYUANFA TRADE CO; LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
900 PCE
|
5
|
280321YMLUI245307770
|
Trục láp dài 65, 69, 71, 72, 74, 76, 78, 80, 81cm (Dùng cho xe có dung tích xi lanh < 2.000cc), Phụ tùng ô tô dùng cho xe tải có trọng tải dưới 5 tấn
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
SHENZHEN JIANGYUANFA TRADE CO; LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
200 PCE
|
6
|
240921SITDLDA138G954
|
Tu bô (tăng áp suất) ký hiệu 6108, L375, phụ tùng ô tô dùng cho xe tải hiệu ZinLong, có trọng tải dưới 5 tấn, hàng mới 100% (NSX QingQing)
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
SHENZHEN JIANGYUANFA TRADE CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
24 PCE
|
7
|
240921SITDLDA138G954
|
Tu bô (tăng áp suất) ký hiệu 4110,4108, phụ tùng ô tô dùng cho xe tải hiệu ZinLong, có trọng tải dưới 5 tấn, hàng mới 100% (NSX QingQing)
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
SHENZHEN JIANGYUANFA TRADE CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
160 PCE
|
8
|
240921SITDLDA138G954
|
Tu bô (tăng áp suất) ký hiệu 490, 4100, 4102, 498, phụ tùng ô tô dùng cho xe tải hiệu ZinLong, có trọng tải dưới 5 tấn, hàng mới 100% (NSX QingQing)
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
SHENZHEN JIANGYUANFA TRADE CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
120 PCE
|
9
|
240921SITDLDA138G954
|
Trục láp dài 103, 105, 108 cm (Dùng cho xe có dung tích xi lanh < 2.000cc), phụ tùng ô tô dùng cho xe tải hiệu ZinLong, có trọng tải dưới 5 tấn, hàng mới 100% (NSX QingQing)
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
SHENZHEN JIANGYUANFA TRADE CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
170 PCE
|
10
|
240921SITDLDA138G954
|
Trục láp dài 98 cm (Dùng cho xe có dung tích xi lanh < 2.000cc), phụ tùng ô tô dùng cho xe tải hiệu ZinLong, có trọng tải dưới 5 tấn, hàng mới 100% (NSX QingQing)
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
SHENZHEN JIANGYUANFA TRADE CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
187 PCE
|