1
|
071118VTXSH18100132B
|
.#&Giấy giác đồ, bằng bìa không tráng, dùng để phác họa đường cắt may trên vải, khổ 44 inch, định lượng 50g/m2, 10kg/cuộn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
SHENZHEN HONGZHAN IMPORTS & EXPORTS CO.,LTD
|
2018-11-14
|
CHINA
|
10 ROL
|
2
|
071118VTXSH18100132B
|
.#&Giấy giác đồ, bằng bìa không tráng, dùng để phác họa đường cắt may trên vải, khổ 64 inch, định lượng 50g/m2, 30kg/cuộn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
SHENZHEN HONGZHAN IMPORTS & EXPORTS CO.,LTD
|
2018-11-14
|
CHINA
|
20 ROL
|
3
|
071118VTXSH18100132B
|
.#&Giấy giác đồ, bằng bìa không tráng, dùng để phác họa đường cắt may trên vải, khổ 72 inch, định lượng 50g/m2, 30kg/cuộn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
SHENZHEN HONGZHAN IMPORTS & EXPORTS CO.,LTD
|
2018-11-14
|
CHINA
|
15 ROL
|
4
|
071118VTXSH18100132B
|
.#&Tấm lót, bằng nhựa PVC, không xốp, khổ 104 inch, 30kg/cuộn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
SHENZHEN HONGZHAN IMPORTS & EXPORTS CO.,LTD
|
2018-11-14
|
CHINA
|
10 ROL
|
5
|
261018CKCOSHA4005134
|
.#&Giấy giác đồ, bằng bìa không tráng, dùng để phác họa đường cắt may trên vải, khổ 68 inch, định lượng 50g/m2, 30kg/cuộn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
SHENZHEN HONGZHAN IMPORTS & EXPORTS CO.,LTD
|
2018-11-03
|
CHINA
|
10 ROL
|
6
|
261018CKCOSHA4005134
|
.#&Giấy giác đồ, bằng bìa không tráng, dùng để phác họa đường cắt may trên vải, khổ 72 inch, định lượng 50g/m2, 30kg/cuộn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
SHENZHEN HONGZHAN IMPORTS & EXPORTS CO.,LTD
|
2018-11-03
|
CHINA
|
15 ROL
|
7
|
261018CKCOSHA4005134
|
.#&Tấm lót, bằng nhựa PVC, không xốp, khổ 104 inch, 30kg/cuộn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
SHENZHEN HONGZHAN IMPORTS & EXPORTS CO.,LTD
|
2018-11-03
|
CHINA
|
5 ROL
|